Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra cứu sử dụng thuốc và biệt dược nước ngoài. Quyển 1 / Tào Duy Cẩn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615 TA-C(1) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615 TA-C(1) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 615 TA-C(1) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615 TA-C(1) 1998.
|
|
|
|
|
|
Lịch sử Việt Nam : 1954-1965
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội , 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (19)Call number: 959.7042 LIC 1996, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Bách khoa mạch điện / Trần Thế San , Nguyễn Văn Mạnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.38132 TR-S 2020.
|
|
|
|
|
|
Sinh hoá học động vật. Tập 1 / S. Afonxki ; Ngd. : Lê Khắc Truy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 572 AFO(1) 1965, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 572 AFO(1) 1965. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 572 AFO(1) 1965.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giản yếu thống kê sinh vật học / Ngô Văn Hoàng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 570 NG-H 1968. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 570 NG-H 1968. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 570 NG-H 1968, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 570 NG-H 1968.
|
|
|
Từ điển nhân vật thế giới / Bs. : Nam Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Từ điển bách khoa, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 920 TUĐ 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 920 TUĐ 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 920 TUĐ 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 920 TUĐ 2006.
|
|
|
Lý thuyết xác suất giản yếu / L.P. Rumsixki ; Ngd.: Ngô Đạt Tứ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học , 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 519.2 RUM 1964, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 519.2 RUM 1964.
|
|
|
Cơ sở khoa học tăng năng suất lúa / Đinh Văn Lữ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 633.1 ĐI-L 1967. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633.1 ĐI-L 1967.
|