Refine your search

Your search returned 458 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Ảnh hưởng của những tác giả lớn trong điện ảnh châu Á đương đại đến điện ảnh Việt Nam : Đề tài NCKH.QG.16.43 / Hoàng Cẩm Giang ; Phạm Xuân Thạch, Trịnh Văn Định, Nguyễn Thị Bích by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 777 HO-G 2018.

Hướng dẫn sử dụng SOLIDWORKS / Trương Minh Trí, Phạm Quang Huy by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 670.285 TR-T 2016.

Chiến thắng Điện Biên Phủ sức mạnh Việt Nam và tầm vóc thời đại
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội Hà Nội, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 959.7041 CHI 2014.

Điều chỉnh chính sách phát triển của Cộng hòa Liên bang Đức sau khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế toàn cầu : sách chuyên khảo / Đặng Minh Đức (Chủ biên) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 338.943 ĐIE 2013.

Tra cứu sử dụng thuốc và biệt dược nước ngoài. Quyển 1 / Tào Duy Cẩn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615 TA-C(1) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615 TA-C(1) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 615 TA-C(1) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615 TA-C(1) 1998.

Việt Nam học : kỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ hai Việt Nam trên đường phát triển và hội nhập : truyền thống và hiện đại, Thành phố Hồ Chí Minh, 14-16.7.2004. Tập 4 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [Hà Nội] : Đại học quốc gia Hà Nội : Nhà xuất bản Thế giới : Viện khoa học xã hội Việt Nam, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 915.97 VIE(4) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 VIE(4) 2007.

Lịch sử Việt Nam : 1954-1965
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội , 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (19)Call number: 959.7042 LIC 1996, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Bách khoa mạch điện / Trần Thế San , Nguyễn Văn Mạnh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.38132 TR-S 2020.

Đa dạng sinh học đảo và quần đảo đá vôi vùng biển Đông - Bắc Việt Nam : định hướng và các giải pháp sử dụng bền vững / Chủ biên: Đỗ Công Thung ; Nguyễn Đăng Ngải ...[et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 333.95 ĐAD 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 333.95 ĐAD 2018, ...

Sinh hoá học động vật. Tập 1 / S. Afonxki ; Ngd. : Lê Khắc Truy by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 572 AFO(1) 1965, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 572 AFO(1) 1965. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 572 AFO(1) 1965.

Kingfisher : bách khoa thư lịch sử / dịch: Nguyễn Đức Tĩnh, Ngô Minh Châu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Từ điển bách khoa , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 909 KIN 2011, ...

Cơ học ứng dụng : phần lý thuyết. Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Cb. : Đỗ Sanh. by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 620.10071 ĐO-S 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 620.10071 ĐO-S 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 620.10071 ĐO-S 2000, ...

Giáo trình di truyền học người : Dùng cho sinh viên các ngành sinh học, y học, sư phạm các trường đại học và cao đẳng / Chu Văn Mẫn, Nguyễn Trần Chiến, Trịnh Đình Đạt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học kỹ thuật , 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 576.5 CH-M 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (19).

Sự du nhập của đạo Thiên chúa giáo vào Việt Nam : từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XIX / Nguyễn Văn Kiệm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Hội khoa học lịch sử Việt Nam, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 299.5 NG-K 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 299.5 NG-K 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Giản yếu thống kê sinh vật học / Ngô Văn Hoàng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1968
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 570 NG-H 1968. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 570 NG-H 1968. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 570 NG-H 1968, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 570 NG-H 1968.

Từ điển nhân vật thế giới / Bs. : Nam Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Từ điển bách khoa, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 920 TUĐ 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 920 TUĐ 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 920 TUĐ 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 920 TUĐ 2006.

Lý thuyết xác suất giản yếu / L.P. Rumsixki ; Ngd.: Ngô Đạt Tứ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học , 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 519.2 RUM 1964, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 519.2 RUM 1964.

Cơ sở khoa học tăng năng suất lúa / Đinh Văn Lữ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 633.1 ĐI-L 1967. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 633.1 ĐI-L 1967.

Pages