Results
|
|
Phan Bội Châu toàn tập. 1, tập bổ di 1 một số thơ văn từ 1900-1940 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922 PH-C(1) 2012, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 PH-C(1) 2012. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Đường ta sáng mãi : tập hồi ký về quân giới
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92283408 ĐUO 1974. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 ĐUO 1974.
|
|
|
|
|
|
Những kiến thức cơ bản về quản lí kinh tế phục vụ nông nghiệp
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 338.1 NHU 1981. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.1 NHU 1981.
|
|
|
103 nhà văn đoạt giải Nobel : 1901 - 2006
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 809.3 MOT 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 809.3 MOT 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 809.3 MOT 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 809.3 MOT 2007.
|
|
|
|
|
|
<29=Hai mươi chín> truyện ngắn nữ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.83 HAI 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 HAI 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 808.83 HAI 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.83 HAI 2002.
|
|
|
Hồ Chí Minh văn hoá và đổi mới / Đinh Xuân Lâm, Bùi Đình Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 1998.
|
|
|
Hỏi - đáp về tổ chức và hoạt động của ban thanh tra nhân dân / Bs. : Quách Dương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 342.597066 HOI 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597066 HOI 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 342.597066 HOI 2005, ...
|
|
|
Các quy định pháp luật về kiểm toán / Sưu tầm, tuyển chọn: Nguyễn Trung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597034 CAC 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597034 CAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 343.597034 CAC 2001, ...
|
|
|
Hỏi - đáp luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí / Bs. : Quách Dương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597034 HOI 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597034 HOI 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.597034 HOI 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Vợ chồng như...thớt với dao! : truyện vui / Trần Khải Thanh Thuỷ by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TR-T 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TR-T 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 TR-T 2003.
|
|
|
Những ô cửa màu nâu : tập truyện ngắn / Tùng Điển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 TU-Đ 1975. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TU-Đ 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TU-Đ 1975, ...
|
|
|
Hòn đảo một mình : tiểu thuyết / Lê Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 LE-M 1984. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-M 1984.
|
|
|
|
|
|
Gió đèo nai : tập kịch / Vương Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922234 VU-L 1973. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922234 VU-L 1973.
|
|
|
Truyện cảnh giác cách mạng / Vương Tuyền by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 VU-T 1964.
|
|
|
Chim lạc bay về : tiểu thuyết / Đỗ Viết Nghiệm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 ĐO-N 2014.
|
|
|
|