Results
|
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Đỗ Xuân Lôi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.7 ĐO-L 2004. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Truyện ngắn hay về tình yêu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9223 TRU 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 TRU 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9223 TRU 2004. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Ứng xử văn hoá trong du lịch / Cb. : Trần Thuý Anh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.4791 UNG 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tâm lý học pháp lý : giáo trình dùng cho hệ cử nhân / Nguyễn Hồi Loan, Đặng Thanh Nga by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (43)Call number: 347 NG-L 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 347 NG-L 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 347 NG-L 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 347 NG-L 2004.
|
|
|
|
|
|
Lịch sử triết học / Chủ biên: Nguyễn Hữu Vui by
Edition: Tái bản lần 3 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 109 LIC 2004, ...
|
|
|
|
|
|
Quản lý ngoại hối và điều hành tỷ giá hối đoái ở Việt Nam / Cb. : Lê Quốc Lý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 332.4 QUA 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.4 QUA 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 332.4 QUA 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 332.4 QUA 2004, ...
|
|
|
Kỹ thuật lạnh thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 664.028 NG-P 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 664.028 NG-P 2004.
|
|
|
Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn by
Edition: In lần 4 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.4 BU-H 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.4 BU-H 2004.
|
|
|
Thí nghiệm ô tô / Nguyễn Hữu Cẩn, Phạm Hữu Nam by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 629.22 NG-C 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 629.22 NG-C 2004.
|
|
|
Bí ẩn về thế giới động vật / Ngưu Thiên Tầm ; Ngd. : Nguyễn Duy Chiếm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 001.9 NGU 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001.9 NGU 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001.9 NGU 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Hệ sinh thái rừng nhiệt đới / Nguyễn Nghĩa Thìn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (49)Call number: 577.34 NG-T 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 577.34 NG-T 2004.
|
|
|
|
|
|
Xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính / Đào Hữu Hồ, Nguyễn Thị Hồng Minh by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (49)Call number: 519 ĐA-H 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 519 ĐA-H 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 519 ĐA-H 2004.
|