Results
|
|
Việt Nam những sự kiện 1945-1975. Tập 1, 1945-1964
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 959.704 VIE(1) 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.704 VIE(1) 1975, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 959.704 VIE(1) 1975, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.704 VIE(1) 1975.
|
|
|
|
|
|
Tiếp tục đấu tranh xoá bỏ tàn dư văn hoá thực dân mới / Hà Xuân Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7043 HA-T 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 HA-T 1979.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng khởi nghĩa tháng 8 năm 1945
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7032 TON 1985.
|
|
|
Témoignages
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: French
Publication details: Sud VietNam : Giai Phong, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7042 TEM 1974, ...
|
|
|
Một số vấn đề về Việt Nam hoá chiến tranh / Bùi Đình Thanh ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện Sử học, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7043 MOT 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 MOT 1973.
|
|
|
Báo cáo của chính phủ / Phạm Văn Đồng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7042 PH-Đ 1957.
|
|
|
Nhà tù Côn Đảo 1862-1945
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 NHA 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 NHA 1987, ...
|
|
|
Chính sách ngụ binh ư nông / Nguyễn Anh Dũng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 NG-D 1981.
|
|
|
Chống xâm lăng. Quyển 2, Nam Kỳ kháng chiến / Trần Văn Giàu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 1956
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.702 TR-G(1) 1956, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 959.702 TR-G(1) 1956, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Lợi mười năm kháng chiến : 1385-1433 / Hoa Bằng, Hoàng Thúc Trâm by Series: Tác phẩm chon lọc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7028 HO-B 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7028 HO-B 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.7028 HO-B 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 959.7028 HO-B 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tinh hoa họ Trần Việt Nam Series: Tủ sách Văn hóa Việt
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7024 TIN 2014.
|
|
|
Lịch sử Đà Nẵng : 1858-1945
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 LIC 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 LIC 2007.
|
|
|
|