Results
|
|
Luật bảo vệ môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597046 LUA 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình luật môi trường / Trường đại học Luật Hà Nội
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 GIA 2009.
|
|
|
Độc học, môi trường và sức khỏe con người / Trịnh Thị Thanh by
Edition: In lần 5
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (96)Call number: 615.902 TR-T 2008, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.902 TR-T 2008. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (3). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xác định hoạt độ phóng xạ Alpha/Bêta trong mẫu nước môi trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2004
Other title: - Determination of alpha/ beta activities in Environmental water by liqiud Scintillation Counting Tri - carb 2770 SL/TR
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 539.75 BU-L 2004.
|
|
|
Đánh giá thành phần loài và phân bố khu hệ tảo và vi khuẩn Lam vùng Mã Đà (Tỉnh Đồng Nai) và khả năng chỉ thị môi trường của chúng / Đặng Thị Sy by
- Đặng, Thị Sy, 1947-
- Nguyễn, Anh Đức, 1979-
- Nguyễn, Hoài An, 1975-
- Nguyễn, Minh Lan
- Nguyễn, Thùy Liên, 1981-
- Trần, Văn Thụy, 1958-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 579 ĐA-S 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Môi trường và tài nguyên Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và KT, 1984
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7 MOI 1984.
|
|
|
環境科学 : 理論と実際 / E.F. Watt ; 沼田真 監訳 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 東海大学出版会, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 468.
|
|
|
Dân số định cư môi trường / Nguyễn Đình Hoè by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 304.6 NG-H 2001.
|