Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn hoá dân gian Việt Nam : những suy nghĩ / Nguyễn Chí Bền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 398.09597 NG-B 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 398.09597 NG-B 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 398.09597 NG-B 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 398.09597 NG-B 2000, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
Nhật ký chiến tranh / Chu Cẩm Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 CH-P 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 CH-P 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922834 CH-P 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 CH-P 2000.
|
|
|
Những sự gặp gỡ của phương Đông và phương Tây trong ngôn ngữ và văn chương / Vũ Bội Liêu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92209 VU-L 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 VU-L 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92209 VU-L 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 VU-L 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoạt động khoa học công nghệ 1996-2000. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 507 HOA(1) 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 507 HOA(1) 2000.
|
|
|
|
|
|
Bàn về Đạo nho by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 181 NG-V 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 181 NG-V 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 181 NG-V 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 181 NG-V 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Pending hold (1).
|
|
|
Một chặng đường nghiên cứu lịch sử (1995-2000) / Trường Đại học Khoa hội Xã hội và Nhân văn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.70072 MOT 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.70072 MOT 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.70072 MOT 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.70072 MOT 2000, ...
|
|
|
Văn hoá và ngôn ngữ giao tiếp của người Việt / Hữu Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 495.922 HU-Đ 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 495.922 HU-Đ 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.922 HU-Đ 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 495.922 HU-Đ 2000, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Ngoại giao Đại Việt / Lưu Văn Lợi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công an nhân dân, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 327.597 LU-L 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 327.597 LU-L 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 327.597 LU-L 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 327.597 LU-L 2000.
|
|
|
Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt / Nguyễn Tài Cẩn by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (186)Call number: 495.9221 NG-C 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.9221 NG-C 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.9221 NG-C 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 495.9221 NG-C 2000, ...
|
|
|
Tuyển tập Vũ Bằng : ba tập. Tập 3 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 VU-B(3) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 VU-B(3) 2000.
|
|
|
Mẹo giải nghĩa từ Hán Việt và chữa lỗi chính tả / Phan Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9222 PH-N 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9222 PH-N 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9222 PH-N 2000. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Danh nhân Hồ Chí Minh. Tập
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(DAN 2) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(DAN 2) 2000.
|
|
|
Triết lý phát triển C. Mác, Ph. ĂngGhen, V.I. Lênin, Hồ Chí Minh / Cb. : Nguyễn Văn Huyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4 TRI 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4 TRI 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4 TRI 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 335.4 TRI 2000, ...
|