Results
|
|
Đại diễn tân giải : Kinh dịch / Vương Cống, Ngưu Lực Đạt ; Bd. : Phạm Việt Chương, Nguyễn Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181.11 VUO 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181.11 VUO 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181.11 VUO 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181.11 VUO 2000.
|
|
|
Hóa phân tích. Tập1, phân tích hóa học. Sách đào tạo dược sĩ đại học / Chủ biên: Trần Tử An by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học , 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 543 HOA(1) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 543 HOA(1) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (13)Call number: 543 HOA(1) 2007, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Kinh dịch và năng lượng cảm xạ học / Dư Quang Châu, Trần Văn Ba, Nguyễn Văn Lượm by
Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 181 DU-C 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 DU-C 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 181 DU-C 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 181 DU-C 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ giao dịch ngoại thương / Vũ Hữu Tửu by
Edition: Tái bản lần 9, có bổ sung, chỉnh lý
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KTQD, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 382 VU-T 2006, ...
|
|
|
Đường tới Điện Biên Phủ / Võ Nguyên Giáp ; Hữu Mai thể hiện by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 895.922834 VO-G 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922834 VO-G 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 895.922834 VO-G 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.922834 VO-G 1999, ...
|
|
|
Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch thực vật
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597043 PHA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597043 PHA 2001.
|
|
|
|
|
|
Research made simple : a handbook for social workers / Raymond Mark by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
; Audience:
Preschool;
Language: English
Publication details: Thousand Oaks, Calif. : Sage Publications, c1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 361.3 MAR 1996.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sổ tay quản lý tài chính - kế toán chi trả dịch vụ môi trường rừng
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 657 SOT 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 657 SOT 2016.
|
|
|
スウェーデンの実験 : 人間社会はどこへ行くのか / 竹崎孜 著 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 講談社, 1981
Title translated: Suwēden no jikken : ningen shakai wa doko e iku no ka / Tsutomu Takesaki.
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sản phẩm và dịch vụ thông tin thư viện : giáo trình / Trần Mạnh Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TTTTTL KH&CN Quốc gia, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 025.5 TR-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 025.5 TR-T 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 025.5 TR-T 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 025.5 TR-T 1998. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Dịch vụ công cộng và khu vực quốc doanh : sách tham khảo / Ngd. : Nguyễn Lân Hùng Quân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 338.4 DIC 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 338.4 DIC 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 338.4 DIC 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (9)Call number: 338.4 DIC 2000, ...
|