Results
|
|
|
|
|
A.X. Xêraphimôvich / G. Ersốp ; Ngd. : Nguyễn Phi Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.73 ERS 1987, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đời bí ẩn của Xanvado Đali / X. Đali by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 860 ĐAL 1993, ...
|
|
|
Tuyển tập truyện ngắn : truyện ngắn 1975-1995. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 TUY(2) 1995, ...
|
|
|
Stefan Zweig tuyển tập / S. Zweig ; Ngd.: Phùng Đệ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 833 ZWE 1994, ...
|
|
|
Tuyển tập truyện ngắn : sau 1945. Tập 2 / Tô Hoài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TO-H(2) 1995, ...
|
|
|
Hai người còn lại trong rừng : tiểu thuyết / Văn Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 VA-L 1988, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trên đường học tập và nghiên cứu : phê bình và tiểu luận. Tập 2 / Đặng Thai Mai by
Edition: In lần 2 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (4)Call number: 895.92209 ĐA-M(2) 1969, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(2) 1969. Phòng DVTT Thanh Xuân (3)Call number: 895.92209 ĐA-M(2) 1969, ...
|
|
|
Hoa ngày thường. Chim báo bão : Thơ / Chế Lan Viên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 CH-V 1967.
|
|
|
Truyện ngắn. Tập 1 / Ernest Hemingway ; Ngd. : Dương Tường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 813 HEM(1) 1998, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 813 HEM(1) 1998, ...
|
|
|
Danh nhân thế giới : văn học, nghệ thuật và khoa học kỹ thuật
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 920 DAN 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 920 DAN 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 920 DAN 1998. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 920 DAN 1998.
|
|
|
Laura Bush chân dung đệ nhất phu nhân nước Mỹ / Ronald Kessler by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 973.931092 KES 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 973.931092 KES 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 973.931092 KES 2008. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 973.931092 KES 2008.
|
|
|
<20 = Hai mươi> truyện ngắn mini / Nguyễn Thị Ngọc Tú by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1996
Other title: - <20 = Hai mươi> truyện mini
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-T 1996.
|
|
|
Thuỷ hử. Tập 2 / Thi Nại Am ; Ngd. : Trần Tuấn Khải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 THI(2) 2009.
|
|
|
Erec Rex = Quái vật xứ khác : truyện kỳ ảo / Kaza Kingsley by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 813 KIN 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 813 KIN 2009. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 813 KIN 2009.
|
|
|
Chạy trốn trong đau khổ : tiểu thuyết / Uông Dương ; Ngd. : Phương Nga by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 895.13 UON 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 UON 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 UON 2009, ... Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 895.13 UON 2009. Not available: Phòng DVTT Thanh Xuân: In transit (1).
|