Results
|
|
Target TOEIC / Anne Taylor by Series: Upgrading TOEIC test-taking skills
Edition: 2nd ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 428.0076 TAY 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428.0076 TAY 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 428.0076 TAY 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 428.0076 TAY 2007, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Những truyện ngắn hay gần đây : tuyển chọn truyện ngắn hay các cây bút trẻ nữ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92233408 NHU 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 NHU 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 NHU 1997, ...
|
|
|
Truyện ngắn trẻ / Tuyển chọn : Hoàng Huệ Thụ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233408 TRU 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TRU 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92233408 TRU 1997, ...
|
|
|
Văn phạm Nhật ngữ : Trung cấp. Tập 2 / Trần Việt Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: japanese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.65 TR-T(2) 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phạm Quỳnh con người và thời gian / Khúc Hà Linh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Niên , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.092 KH-L 2017. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.092 KH-L 2017. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 306.092 KH-L 2017, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Văn phạm Nhật ngữ : Trung cấp. Tập 1 / Trần Việt Thanh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: japanese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.65 TR-T(1) 2004, ...
|
|
|
Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam / Trần Đương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(TR-Đ) 2010.
|
|
|
Laughin = Chuyện cười song ngữ / Ngd. : Sỹ Hoàng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 827 LAU 1988.
|
|
|
Bức hoạ luân hồi. Tập 2 / Phan Tiến Trình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 PH-T(2) 1993, ...
|
|
|
Tuổi trẻ của Đậu Đậu / Thiên Lý Yên ; Ngd. : Thanh Lan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 THI 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 THI 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 THI 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 THI 2009.
|
|
|
|
|
|
Những đống lửa trên vịnh Tây Tử / Trang Hạ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92234 TR-H 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 TR-H 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92234 TR-H 2007, ...
|
|
|
10 gương mặt trẻ Việt Nam tiêu biểu 2016 / Nhiều tác giả
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Thanh Niên, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 305.235 MUO 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 305.235 MUO 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 305.235 MUO 2018, ...
|
|
|
Tên các nước và các địa danh trên thế giới : Anh - Việt / Cb. : Quang Hùng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 910 TEN 1996. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 910 TEN 1996. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910 TEN 1996.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|