Results
|
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam / Cb.: Trần Quốc Vượng; Tô Ngọc Thanh...[et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.09597 COS 2012, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 COS 2012. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (3).
|
|
|
Chủ nghĩa Mác và văn học Việt Nam / Trường Chinh by
Edition: In lần thứ 2 có xem lại và sửa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.922134 TR-C 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 TR-C 1974. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 TR-C 1974.
|
|
|
Ăng-gô-la chiến đấu / Ngô Văn Hoà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-H 1964.
|
|
|
Luật thuế doanh thu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Pháp lý, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 LUA 1990. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 LUA 1990. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597 LUA 1990.
|
|
|
Tản mạn và suy ngẫm / Dương Bích Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tấn , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922 DU-H 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922 DU-H 2013, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922 DU-H 2013, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922 DU-H 2013, ...
|
|
|
|
|
|
Giáo trình Luật Thương mại Việt Nam / Phạm Duy Nghĩa by
Edition: Tái bản, có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.07 PH-N 2002.
|
|
|
Một số vấn đề khảo cổ học ở miền Nam Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 930.1 MOT 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 930.1 MOT 2004, ...
|
|
|
Tuyển tập Nam Cao. Tập 1 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 NA-C(1) 2005.
|
|
|
Văn bản hướng dẫn cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.597 VAN 1999.
|
|
|
Hương đất : truyện - bút ký / Nguyễn Quang Thân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-T 1964, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922334 NG-T 1964, ...
|
|
|
Tuyển tập Tế Hanh / Tế Hanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922134 TE-H 1987, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
<The> Late December 1972 US Blitz on North VietNam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Eng
Publication details: H. : [Knxb] , 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.704 LAT 19??.
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Trãi toàn tập : tân biên. Tập I by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, Trung tâm nghiên cứu quốc học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92211 NG-T(1) 1999.
|
|
|
<99=Chín mươi chín> tình khúc : thơ tình chọn lọc 1941-1995 / Hoàng Cầm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 HO-C 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922134 HO-C 1999.
|
|
|
Ngày đẹp nhất (Thơ). Đất trắng (phần 1, Tiểu thuyết) / Nguyễn Trọng Oánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-O 2014, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-O 2014.
|
|
|
Những tấm lòng yêu thương / Hoàng Bình Trọng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Kim Đồng, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 HO-T 1983, ...
|