Results
|
|
|
|
|
ベトナム海の民 / 郷司 正巳 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 新泉社, 2003
Title translated: Betonamu umi no min / Gōshi Masami.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1).
|
|
|
|
|
|
Vẫn một con người : tập truyện ngắn / Đỗ Đức Thuật by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 ĐO-T 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 ĐO-T 1961.
|
|
|
Luật phá sản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.59707 LUA 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.59707 LUA 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.59707 LUA 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 346.59707 LUA 2008, ...
|
|
|
Luật chứng khoán : Có hiệu lực 01/01/2007
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.5970922 LUA 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.5970922 LUA 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.5970922 LUA 2006.
|
|
|
Bảng phân tích các họ cây Việt Nam / Vũ Văn Chuyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [s.n]., 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 580 VU-C 1957.
|
|
|
Làng ven : truyện và ký
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học giải phóng, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92283408 LAN 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92283408 LAN 1975.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Những hiểu biết về người Thái ở Việt Nam : sách tham khảo / Cầm Trọng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 305.8 CA-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.8 CA-T 2005.
|
|
|
Luật nhà ở=housing law : song ngữ Việt - Anh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.59704 LUA 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.59704 LUA 2008. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Ngàn nưa : truyện lịch sử / Hoàng Tuấn Phổ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. : Thanh Hoá, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9223 HO-P 1988.
|
|
|
Việt Nam Lê Thái Tổ / Nguyễn Chánh Sắt by Series: Góc nhìn sử Việt - Trọn bộ 34 cuốn
Edition: Tái bản theo bản in năm 1929
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7025 GOC(NG-S) 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7025 GOC(NG-S) 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7025 GOC(NG-S) 2015.
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Trãi ở Đông Quan / Nguyễn Đình Thi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Sân khấu, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 808.82 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.82 NG-T 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.82 NG-T 2006.
|
|
|
Nước về biển cả / Lưu Quý Kỳ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.922834 LU-K 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 LU-K 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922834 LU-K 1973, ...
|
|
|
|