Results
|
|
Tuyển tập Trần Hữu Thung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922134 TR-T 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 TR-T 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922134 TR-T 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (9)Call number: 895.922134 TR-T 1997, ...
|
|
|
Truyện Kiều trong văn hóa Việt Nam / Phan Ngọc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Thanh Niên , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 NG-D(PH-N) 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 NG-D(PH-N) 2013, ...
|
|
|
Cách mạng - kháng chiến và đời sống văn học 1945 - 1954
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 CAC 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 CAC 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 CAC 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 CAC 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
<50=Năm mươi> năm Văn học Việt Nam sau Cách mạng tháng 8
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92209 NAM 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 NAM 1996, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.92209 NAM 1996, ...
|
|
|
|
|
|
Thơ thiền Việt Nam : những vấn đề lịch sử và tư tưởng nghệ thuật / Nguyễn Phạm Hùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9221009 NG-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 NG-H 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.9221009 NG-H 1998, ...
|
|
|
Mở rộng điển tích Chinh phụ ngâm / Đoàn Quang Lưu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92211 ĐO-L 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 ĐO-L 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92211 ĐO-L 2008. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Giăng lưới bắt chim : tạp văn, Tiểu luận, Phê bình, Giới thiệu / Nguyễn Huy Thiệp by
Edition: Tái bản có chỉnh lý, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-T 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Văn học Việt Nam hiện đại : bình giảng và phân tích tác phẩm / Hà Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 HA-Đ 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 HA-Đ 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 HA-Đ 1998.
|
|
|
Văn học Việt Nam giai đoạn giao thời 1900-1930 / Trần Đình Hượu, Lê Chí Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và GDCN, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (79)Call number: 895.92209 TR-H 1988, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 895.92209 TR-H 1988, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Lý luận phê bình văn học Việt Nam đầu thế kỷ XX / Trần Mạnh Tiến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 TR-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 TR-T 2001.
|
|
|
|
|
|
Tôi làm ca dao / Trần Hữu Thung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 TR-T 1959.
|
|
|
Văn học giải phóng miền Nam 1954-1970 / Phạm Văn Sĩ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 PH-S 1975. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92209 PH-S 1975, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|