Refine your search

Your search returned 7992 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Giáo trình kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động : lưu hành nội bộ / Đồng chủ biên: Lê Đức Dũng ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 363.11 GIA 2015.

Nhập môn tư duy thiết kế bố cục và typography = Basic of design layout and typography for beginners / Lisa Graham by
Edition: Ấn bản lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 686.224 GRA 2015.

Thiết bị in và văn phòng / Nguyễn Thị Phương Mai (Chủ biên) ; Trường Công Tuấn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Bách Khoa Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 681.6 THI 2018.

Bảo quản lương thực / Mai Lê (Chủ biên) ; Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Bách Khoa Hà Nội, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 664 BAO 2013, ...

Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học / Tôn Thất Minh (Chủ biên) ; Phạm Anh Tuấn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 664.024 GIA 2015.

Thiết kế cơ khí với Mastercam : lý thuyết - thực hành / Phạm Quang Hiển, Phan Thanh Ngọc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 621.80285 PH-H 2016.

Thực hành SPSS và ứng dụng trong y - sinh học
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa - Hà Nội, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 610.285 THU 2013.

Bài tập tính toán kỹ thật lạnh / Nguyễn Đức Lợi by
Edition: Tái bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 621.5 NG-L 2013.

Từ vựng tiếng Anh cho người luyện thi TOEIC / Thanh Bình by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 428.1 TH-B 2013.

Giáo trình sửa chữa và vận hành máy điện : lưu hành nội bộ, dùng cho đào tạo nghề
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa - Hà Nội, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 621 GIA 2012.

Bài giảng quản trị học : dùng cho sinh viên cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội / Nguyễn Quang Chương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 658 NG-C 2012.

Giáo trình kinh doanh điện năng : lưu hành nội bộ, dùng cho đào tạo nghề
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 333.7932 GIA 2012, ...

Công nghệ mạ đặc biệt / Nguyễn Văn Lộc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa - Hà Nội, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 667 NG-L 2012, ...

Ổn định của hệ động lực và các áp dụng kỹ thuật / Đỗ Sanh by
Edition: Xuất bản lần 2, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa - Hà Nội, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 620.1 ĐO-S 2013, ...

Giáo trình phương pháp tính và Matlab : Lý thuyết, bài tập và chương trình minh hoạ (Dùng cho sinh viên khối các trường Khoa học Công nghệ) / Lê Trọng Vinh, Trần Minh Toàn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa - Hà Nội, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 515.0285 LE-V 2013.

Kỹ thuật nguồn điện / Mai Thanh Tùng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa - Hà Nội, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 621.31242 MA-T 2016.

Các phương pháp tối ưu : Lý thuyết và thuật toán / Nguyễn Thị Bạch Kim by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa - Hà Nội , 2014
Availability: Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Giáo trình hóa học các hợp chất thiên nhiên / Trần Thu Hương, Phan Minh Giang by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 547 TR-H 2016.

Thơ cây rau vị thuốc / Huỳnh Liên Đoàn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Y học Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 615.3 HU-Đ 2019.

Dao động phi tuyến ứng dụng = Applied nonlinear oscillations / Nguyễn Văn Khang by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 531.32 NG-K 2016.

Pages