Results
|
|
Những đống lửa trên vịnh Tây Tử / Trang Hạ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92234 TR-H 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 TR-H 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92234 TR-H 2007, ...
|
|
|
Rừng Na-uy / Haruki Murakami ; Ngd. : Trịnh Lữ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.63 MUR 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.63 MUR 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.63 MUR 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.63 MUR 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Thơ mới 1932-1945 : tác giả và tác phẩm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92213208 THO 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92213208 THO 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92213208 THO 1998, ...
|
|
|
Thi ca bình dân Việt Nam : toà lâu đài văn hoá dân tộc. Tập 2, Xã hội quan / Nguyễn Tấn Long, Phan Canh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.09597 NG-L(2) 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 398.09597 NG-L(2) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.09597 NG-L(2) 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.09597 NG-L(2) 1998.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ông gàn : truyện ngắn / Nguyễn Phan Hách by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922334 NG-H 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-H 2006, ...
|
|
|
Truyện ngắn trẻ chọn lọc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92233408 TRU 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 TRU 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92233408 TRU 1999, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Dã tràng xe cát : tiểu thuyết / Nguyễn Đình San by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-S 1992.
|
|
|
Tôi và d'Artagnan / Đặng Thiều Quang by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92234 ĐA-Q 2007.
|
|
|
Tuỳ bút viết trước 1945 / Nguyễn Tuân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 NG-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922834 NG-T 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Cánh buồm nâu thuở ấy : những truyện ngắn hay nhất và mới nhất / Nguyễn Huy Thiệp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922334 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-T 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-T 2005. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Những đứa trẻ chết già : tiểu thuyết / Nguyễn Bình Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-P 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-P 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 NG-P 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 NG-P 2002.
|
|
|
Tập truyện ngắn Cao Tiến Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 CA-L 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 CA-L 2003.
|
|
|
Tấm ván phóng dao : tiểu thuyết / Mạc Can by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 MA-C 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 MA-C 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 MA-C 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 MA-C 2004.
|
|
|
Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới. Tập 2 / Nguyễn Phan Hách, Hồ Anh Thái by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233408 TIE(NG-H) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TIE(NG-H) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 TIE(NG-H) 2003.
|
|
|
Mười năm : tiểu thuyết / Tô Hoài by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 TO-H 1998, ...
|
|
|
Hồi ký Trường Sơn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922834 HOI 1994, ...
|
|
|
Tiểu thuyết Việt Nam thời kỳ đổi mới / Dương Hướng, Lý Biên Cương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 TIE(DU-H) 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 TIE(DU-H) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 TIE(DU-H) 2004.
|