Results
|
|
Người cha / Danielle Steel ; Ngd. : Nguyễn Đức Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Nxb. Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 813 STE 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 STE 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 813 STE 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 813 STE 2001, ...
|
|
|
Truyện ngắn Anh / Tuyển chọn : Nguyễn Tuấn Khanh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 823 TRU 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 TRU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 823 TRU 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 823 TRU 2001, ...
|
|
|
Truyện ngắn về lịch sử Trung Hoa. Tập 1 / Lâm Hán Đạt, Tào Dự Chương ; Ngd. : Lê Văn Đình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.13 LAM(1) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 LAM(1) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.13 LAM(1) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 LAM(1) 2001.
|
|
|
Cơ sở sinh học vi sinh vật. Tập 2 / Nguyễn Thành Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 579 NG-Đ(2) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 579 NG-Đ(2) 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Giáo trình hiệu quả và quản lý dự án nhà nước / Cb. : Mai Văn Bưu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.15 GIA 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.15 GIA 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.15 GIA 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự học Microsoft SQL Server 7.0 / Nguyễn Văn Hoàng ... [et al.]
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 005.3 TUH 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.3 TUH 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Lịch sử thế giới cổ đại / Cb. : Lương Ninh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 930 LIC 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 930 LIC 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 930 LIC 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Phân tích nhiệt các khoáng vật trong mẫu địa chất / Âu Duy Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 551 AU-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551 AU-T 2001, ...
|
|
|
Kẻ phản bội đền tội : tiểu thuyết Mỹ / Martin Blank ; Ngd. : Bùi Nhật Tân, Văn Sách by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 813 BLA 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 813 BLA 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 813 BLA 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Cơ sở lý thuyết môđun và vành / Nguyễn Tiến Quang, Nguyễn Duy Thuận by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 512 NG-Q 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 512 NG-Q 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 512 NG-Q 2001, ...
|
|
|
Từ điển đối chiếu từ địa phương / Cb. : Nguyễn Như Ý ; Bs. : Phan Xuân Thành, Đặng Ngọc Lệ by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001.
|
|
|
Nhập môn lý thuyết điều khiển toán học/ Vũ Ngọc Phát by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510 VU-P 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|