Results
|
|
Tú Xương - thơ : lời bình và giai thoại / Bs. : Mai Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92212 TU-X(TUX) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92212 TU-X(TUX) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92212 TU-X(TUX) 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Xuân Diệu - hoàng tử của thi ca Việt Nam hiện đại / Bs. : Hạ Vinh Thi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ...
|
|
|
Bình luận các nhà thơ cổ điển Việt Nam / Xuân Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9221009 XU-D 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 XU-D 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.9221009 XU-D 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9221009 XU-D 2001. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).
|
|
|
Truyện Kiều những lời bình / Tuyển chọn : Hoài Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92211 NG-D(TRU) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92211 NG-D(TRU) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 NG-D(TRU) 2003.
|
|
|
Thượng chi văn tập. Tập 1 / Phạm Quỳnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Alexandre de Rhodes, 1943
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 PH-Q(1) 1943.
|
|
|
Thơ hiện đại Việt Nam những lời bình / Mã Giang Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, [2003]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.9221009 MA-L 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 MA-L 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9221009 MA-L 2003, ...
|
|
|
Ba đỉnh cao thơ mới Xuân Diệu - Nguyễn Bính - Hàn Mạc Tử / Chu Văn Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, [2003]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.9221009 CH-S 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 CH-S 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9221009 CH-S 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9221009 CH-S 2003, ...
|
|
|
Bình luận văn học / Như Phong by
Edition: In lần 3 có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.92209 NH-P 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.92209 NH-P 1977, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 NH-P 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (8)Call number: 895.92209 NH-P 1977, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm hiểu tính cách dân tộc / Nguyễn Hồng Phong by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NG-P 1963.
|
|
|
Dạy văn, học văn / Đặng Hiển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 807 ĐA-H 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 807 ĐA-H 2005.
|
|
|
|
|
|
|