Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Việt trong thư tịch cổ. Tập 2 / Nguyễn Thạch Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9227 NG-G(2) 2012, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
100 truyện cổ tích thế giới / Trần Trường Minh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.2 TR-M 2013.
|
|
|
Kỹ thuật phay / Phạm Quang Lê by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Công nhân kỹ thuật , 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 671 PH-L 1979.
|
|
|
Những phát hiện mới về khảo cổ học năm 2000 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Khoa học xã hội, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 930.1 NHU 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 930.1 NHU 2001.
|
|
|
Tìm hiểu cờ các quốc gia các vùng lãnh thổ & tổ chức trên thế giới / Đoàn Kim by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 929.9 ĐO-K 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 929.9 ĐO-K 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 929.9 ĐO-K 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 929.9 ĐO-K 2007.
|
|
|
Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.74 NG-T 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.74 NG-T 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (177)Call number: 005.74 NG-T 2009, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (9). Phòng DVTT Tổng hợp: Pending hold (1).
|
|
|
Sổ tay kỹ thuật trồng cây công nghiệp
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp , 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 633 SOT 1978, ...
|
|
|
Hóa học vô cơ và vật liệu vô cơ / Trương Văn Ngà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 546 TR-N 2010.
|
|
|
|
|
|
Bài tập cơ học giải tích / Nguyễn Văn Đạo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (56)Call number: 531 NG-Đ 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 531 NG-Đ 2002, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ học chất lỏng lý thuyết. Tập 3 / N.E. Kôsin, I.A. Kiben, by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (42)Call number: 532 KOS(3) 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 532 KOS(3) 1975, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 532 KOS(3) 1975, ...
|
|
|
Luật cờ quốc tế
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TDTT, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 796.17 LUA 1981. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 796.17 LUA 1981, ...
|
|
|
|