Refine your search

Your search returned 6510 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Tản mạn về Lưu Hương ký / Tuyển chọn : Trần Khải Thanh Thuỷ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92211 HO-H(TAN) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 HO-H(TAN) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92211 HO-H(TAN) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 HO-H(TAN) 2004.

Giải thưởng Hồ Chí Minh : nhà văn - tác phẩm
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92208 GIA 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 GIA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 GIA 2002.

Hàn Mặc Tử về tác gia và tác phẩm / Tuyển chọn và giới thiệu: Phan Cự Đệ, Nguyễn Toàn Thắng by
Edition: Tái bản lần 3 có chỉnh lý
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922132 HA-T(HAN) 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Văn xuôi Việt Nam hiện đại về dân tộc và miền núi / Phạm Duy Nghĩa by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2020
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (1).

Nguyễn Bính thơ và đời / Tuyển chọn : Hoàng Xuân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922132 NG-B(NGU) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922132 NG-B(NGU) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.922132 NG-B(NGU) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922132 NG-B(NGU) 1998, ...

Thơ Nguyễn Bính và những lời bình / Bs. : Vũ Thanh Việt by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922132 NG-B(THO) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 NG-B(THO) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922132 NG-B(THO) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922132 NG-B(THO) 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Bàn thêm về viết hồi ký
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 BAN 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 BAN 1963.

Trên đường học tập và nghiên cứu : phê bình và tiểu luận (1943-1958). Tập 1 / Đặng Thai Mai by
Edition: In lần 2 có sửa chữa
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 ĐA-M(1) 1969, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 ĐA-M(1) 1969, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(1) 1969.

Viết cùng đồng đội : tiểu luận, phê bình / Trần Cư by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 TR-C 1978. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 TR-C 1978.

Suy nghĩ về văn học : tiểu luận, phê bình / Nguyễn Văn Hạnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 NG-H 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NG-H 1979. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 NG-H 1979, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NG-H 1979.

Qua thực tiễn văn nghệ kháng chiến Nam bộ / Lưu Quý Kỳ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 LU-K 1958.

Văn xuôi lãng mạn Việt Nam : 1930-1945. Tập 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ...

Thi nhân Việt Nam : thơ Việt Nam 1932-1941 / Hoài Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 HO-T 1993.

Thượng tướng Song Hào : hồi ký và tác phẩm / Song Hào by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 SO-H 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 SO-H 2005.

Nghệ thuật trần thuật trong truyện ngắn Nguyễn Thị Thu Huệ : Luận văn ThS. Văn học: 60 22 01 21 / Tống Thị Minh ; Nghd. : PGS.TS. Hà Văn Đức by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH&NV, 2014
Dissertation note: Luận văn ThS. Văn học Việt Nam -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 TO-M 2014.

Người bị CIA cưa chân sáu lần / Mã Thiện Đồng by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 MA-Đ 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 MA-Đ 2006.

Sương phố bóng người / Trần Chiến by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92234 TR-C 2019.

Nhà văn tư tưởng và phong cách : tiểu luận, phê bình văn học / Nguyễn Đăng Mạnh by
Edition: Tái bản
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG , 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 NG-M 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 NG-M 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 NG-M 2001, ...

Văn học cách mạng Việt Nam nhìn từ góc độ giao lưu và hội nhập với thế giới : đề tài NCKH. CB.04.17 / Nguyễn Bá Thành by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH & NV, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922 09 NG-T 2005.

Trên đường học tập và nghiên cứu : phê bình và tiểu luận. Tập 3 / Đặng Thai Mai by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1973, ...

Pages