Results
|
|
Tản mạn về Lưu Hương ký / Tuyển chọn : Trần Khải Thanh Thuỷ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92211 HO-H(TAN) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 HO-H(TAN) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92211 HO-H(TAN) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92211 HO-H(TAN) 2004.
|
|
|
Giải thưởng Hồ Chí Minh : nhà văn - tác phẩm
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92208 GIA 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 GIA 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92208 GIA 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Bính thơ và đời / Tuyển chọn : Hoàng Xuân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922132 NG-B(NGU) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922132 NG-B(NGU) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.922132 NG-B(NGU) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922132 NG-B(NGU) 1998, ...
|
|
|
Thơ Nguyễn Bính và những lời bình / Bs. : Vũ Thanh Việt by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922132 NG-B(THO) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922132 NG-B(THO) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922132 NG-B(THO) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922132 NG-B(THO) 2003, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Bàn thêm về viết hồi ký
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 BAN 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 BAN 1963.
|
|
|
Trên đường học tập và nghiên cứu : phê bình và tiểu luận (1943-1958). Tập 1 / Đặng Thai Mai by
Edition: In lần 2 có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 ĐA-M(1) 1969, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 ĐA-M(1) 1969, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(1) 1969.
|
|
|
Viết cùng đồng đội : tiểu luận, phê bình / Trần Cư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 TR-C 1978. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 TR-C 1978.
|
|
|
Suy nghĩ về văn học : tiểu luận, phê bình / Nguyễn Văn Hạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 NG-H 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NG-H 1979. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 NG-H 1979, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NG-H 1979.
|
|
|
|
|
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam : 1930-1945. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92233208 VAN(1) 1998, ...
|
|
|
Thi nhân Việt Nam : thơ Việt Nam 1932-1941 / Hoài Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 HO-T 1993.
|
|
|
Thượng tướng Song Hào : hồi ký và tác phẩm / Song Hào by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 SO-H 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 SO-H 2005.
|
|
|
|
|
|
Người bị CIA cưa chân sáu lần / Mã Thiện Đồng by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 MA-Đ 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 MA-Đ 2006.
|
|
|
|
|
|
Nhà văn tư tưởng và phong cách : tiểu luận, phê bình văn học / Nguyễn Đăng Mạnh by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 NG-M 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 NG-M 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 NG-M 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Trên đường học tập và nghiên cứu : phê bình và tiểu luận. Tập 3 / Đặng Thai Mai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1973. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 ĐA-M(3) 1973, ...
|