Results
|
|
|
|
|
Tiếng cười Việt Nam : nghiên cứu và phê bình văn học. Quyển 1 / Văn Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn sử địa, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 VA-T(1) 1957. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 VA-T(1) 1957.
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Khải về tác gia và tác phẩm / Tuyển chọn và giới thiệu: Hà Công Tài, Phan Diễm Phương by
Edition: Tái bản lần thứ nhất
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.922334 NG-K(NGU) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 NG-K(NGU) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 NG-K(NGU) 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các nhà văn miền Đông Nam Bộ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 CAC 2005.
|
|
|
Khảo và luận một số tác gia - tác phẩm văn học trung đại Việt Nam. Tập 1 / Bùi Duy Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 895.92209 BU-T(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 BU-T(1) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.92209 BU-T(1) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 895.92209 BU-T(1) 1999, ...
|
|
|
Nguyễn Lương Ngọc thơ và người / Sưu tầm và tuyển chọn: Tạ Duy Anh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 NG-N(NGU) 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-N(NGU) 2006.
|
|
|
Thơ mới 1932-1945 : tác giả và tác phẩm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92213208 THO 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92213208 THO 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92213208 THO 1998, ...
|
|
|
Mấy vấn đề thi pháp văn học trung đại Việt Nam / Trần Đình Sử by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (97)Call number: 895.92209 TR-S 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.92209 TR-S 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 895.92209 TR-S 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 895.92209 TR-S 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Thi pháp văn học trung đại Việt Nam / Trần Đình Sử by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 TR-S 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 TR-S 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Ngô Tất Tố toàn tập : Năm tập. Tập 4 by Series: Văn học Việt Nam hiện đại
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 NG-T(4) 1996. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 NG-T(4) 1996, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922332 NG-T(4) 1996, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Mấy vấn đề về phương pháp tìm hiểu, phân tích thơ Chủ Tịch Hồ Chí Minh : chuyên luận / Nguyễn Đăng Mạnh by
Edition: Tái bản có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 895.9221009 NG-M 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.9221009 NG-M 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9221009 NG-M 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9221009 NG-M 1998, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Đi tìm chân lý nghệ thuật : lý luận phê bình / Hà Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 HA-Đ 2014, ...
|
|
|
|
|
|
Sử thi Raglai và M'Nông / Nguyễn Thế Sang ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 398.209597 HOI(SUT) 2012.
|