Results
|
|
|
|
|
Noi gương những người cộng sản. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922834 NOI(2) 1974, ...
|
|
|
Noi gương người cộng sản
Edition: In lần 2 có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922834 NOI 1972.
|
|
|
Văn xuôi lãng mạn Việt Nam : 1930-1945. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92233208 VAN(2) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233208 VAN(2) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92233208 VAN(2) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92233208 VAN(2) 1998, ...
|
|
|
Chủ nghĩa hiện thực Nam Cao / Trần Đăng Suyền by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922332 NA-C(TR-S) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 NA-C(TR-S) 2004.
|
|
|
|
|
|
Các thể thơ ca và sự phát triển của hình thức thơ ca trong văn học Việt Nam / Bùi Văn Nguyên, Hà Minh Đức by
Edition: In lần 2 có bổ sung sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.9221009 BU-N 1971, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 BU-N 1971, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9221009 BU-N 1971, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.9221009 BU-N 1971.
|
|
|
Mấy suy nghĩ về nền văn học các dân tộc thiểu số ở Việt Bắc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Việt Bắc, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 MAY 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 MAY 1976.
|
|
|
Đấu tranh chống hai quan niệm sai lầm về Tú Xương / Trần Thanh Mại by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nghiên cứu, 1957
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92212 TU-X(TR-M) 1957, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92212 TU-X(TR-M) 1957.
|
|
|
Viết hồi ký
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 VIE 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 VIE 1961.
|
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 20, Văn học báo chí Việt Nam 1099-1945 / Bs. : Nguyễn Thành by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 TON(20) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TON(20) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TON(20) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92208 TON(20) 1997, ...
|
|
|
Thơ văn Lê Thánh Tông : Tuyển / Cb. : Mai Xuân Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92211 LE-T(THO) 1986, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : Nguyễn Huy Tưởng. Quyển 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.1) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.1) 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 TAC(NG-T.1) 2006.
|
|
|
|
|
|
Nhà văn hiện đại. Tập 1 / Vũ Ngọc Phan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 VU-P(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 VU-P(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 VU-P(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 VU-P(1) 1998.
|
|
|
Văn học - cuộc sống - thời đại : tiểu luận / Hà Xuân Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 HA-T 1986. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 HA-T 1986.
|
|
|
Tác phẩm văn nghệ và giá trị bền vững Hà Minh Đức by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 HA-Đ 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 HA-Đ 2016, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 HA-Đ 2016.
|
|
|
|