Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại Việt sử ký toàn thư. Tập 4 / Ngd. : Cao Huy Giu by
Edition: In lần thứ 2, có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 959.7 ĐAI(4) 1973, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 959.7 ĐAI(4) 1973, ...
|
|
|
Chiến thắng Ba-gia Phước lộc / Đồ Tuấn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1967
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7043 ĐO-T 1967.
|
|
|
|
|
|
Toàn thắng về ta
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7043 TOA 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 TOA 1975.
|
|
|
Đại thắng mùa xuân / Văn Tiến Dũng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7043 VA-D 1976, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.7043 VA-D 1976, ...
|
|
|
Biên niên sự kiện lịch sử
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7042 BIE(3) 2004.
|
|
|
Lịch sử Việt Nam truyền thống và hiện đại / Vũ Minh Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 VU-G 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7 VU-G 2009, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.7 VU-G 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 959.7 VU-G 2009, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: Pending hold (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2). Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).
|
|
|
|
|
|
Trần Thủ Độ : danh nhân truyện ký / Trúc Khê by Series:
Edition: Tái bản theo bản in năm 1943
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hồng Đức, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7024092 TR-K 2015, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7024092 TR-K 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7024092 TR-K 2015.
|
|
|
Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và can thiệp Mỹ ở Hà Nội
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb.Hà nội , 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7041 CUO 1980. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7041 CUO 1980.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam. Tập 3, thời Lý / Nguyễn Đăng Thục by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp.HCM, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 181 NG-T(3) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NG-T(3) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 181 NG-T(3) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 181 NG-T(3) 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Nắm ngải cứu trên đầu tổng tư lệnh / Cb. : Nguyễn Văn Khoan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7041 NAM 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 NAM 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử Quốc hội Việt Nam 1960-1976
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 959.704 LIC 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.704 LIC 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.704 LIC 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.704 LIC 2004. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
|