Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Hương rừng : truyện, ký / Đỗ Anh Mỹ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 ĐO-M 2018.
|
|
|
Lược truyện các tác gia Việt Nam. Tập 1 / Cb. : Trần Văn Giáp, Tạ Phong Châu, Nguyễn Văn Phú by
Edition: In lần 2, có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92209 LUO(1) 1971, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.92209 LUO(1) 1971, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.92209 LUO(1) 1971, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 LUO(1) 1971, ...
|
|
|
Văn : Tạp chí văn nghệ quân đội 1957-1982
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tạp chí VNQĐ, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 VAN 1981.
|
|
|
Dọc đường văn học : tiểu luận phê bình / Nhị Ca by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.92209 NH-C 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 NH-C 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 NH-C 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 NH-C 1977.
|
|
|
Văn nghệ cách mạng và cách mạng không ngừng / Hồng Chương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1959
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 HO-C 1959, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 HO-C 1959.
|
|
|
Tuyển tập Phan Cự Đệ : bốn tập. Tập 2, tiểu thuyết Việt Nam hiện đại by Series: Văn học Việt Nam hiện đại
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 PH-Đ(2) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 PH-Đ(2) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 PH-Đ(2) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 PH-Đ(2) 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thượng Chi văn tập : năm tập in chung / Phạm Quỳnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 PH-Q 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 23 / Bs. : Hà Minh Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92208 TON(23) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TON(23) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TON(23) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92208 TON(23) 1997, ...
|
|
|
Thơ trữ tình Việt Nam : 1975-1990 - chuyên luận / Lê Lưu Oanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.9221009 LE-O 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 LE-O 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9221009 LE-O 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9221009 LE-O 1998, ...
|
|
|
Những bài giảng về tác gia văn học trong tiến trình văn học hiện đại Việt Nam. Tập 1, Nguyễn Tuân / Nguyễn Đăng Mạnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Đại học quốc gia, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 807 NG-M(1) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 807 NG-M(1) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 807 NG-M(1) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 807 NG-M(1) 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Hoài Thanh với những khát vọng chân thiện - mỹ / Bs. : Từ Sơn, Phan Hồng Giang by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92209 HO-T(HOA) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92209 HO-T(HOA) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.92209 HO-T(HOA) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92209 HO-T(HOA) 2000, ...
|
|
|
Những quan niệm, những thế giới nghệ thuật văn chương / Lê Quang Hưng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92209 LE-H 2018. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 LE-H 2018. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Ngôn ngữ thơ Việt Nam / Hữu Đạt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.9221009 HU-Đ 1996, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 HU-Đ 1996, ...
|
|
|
Từ cuộc đời chiến sĩ : tiểu luận-Phê bình / Ngô Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922434 NG-T 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922434 NG-T 1978. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.922434 NG-T 1978, ...
|