Results
|
|
Sắc biển : thơ / Cẩm Lai by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922134 CA-L 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 CA-L 1979.
|
|
|
Hoạ mi xanh : tập truyện Cộng hoà dân chủ Đức
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 833 HOA 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 833 HOA 1979.
|
|
|
Cao điểm cuối cùng : tiểu thuyết / Hữu Mai by
Edition: In lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922334 HU-M 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HU-M 1979.
|
|
|
Đồng chiêm / Hoàng Minh Tường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 HO-T 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HO-T 1979.
|
|
|
Hoạ sỹ Nguyễn Phan Chánh / Nguyệt Tú, Nguyễn Phan Cảnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 740 NG-T 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 740 NG-T 1979.
|
|
|
|
|
|
Mùa hoa ô môi / Tô Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 TO-P 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TO-P 1979.
|
|
|
Mặt trời trên đỉnh núi : tiểu thuyết / Bùi Đình Thi by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 BU-T 1979.
|
|
|
Lịch sử sân khấu kịch Xô-viết. Tập 1 / Huy Liên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 792.0947 HU-L(1) 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 792.0947 HU-L(1) 1979. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 792.0947 HU-L(1) 1979, ...
|
|
|
Hương hoa đất nước : nghiên cứu-tiểu luận / Trương Chính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 TR-C 1979. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.92209 TR-C 1979, ...
|
|
|
Vấn đề biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7 VAN 1979. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 VAN 1979.
|
|
|
Kỳ tích áo chàm : truyện ký. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 KYT(1) 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 KYT(1) 1979. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92233408 KYT(1) 1979, ...
|
|
|
Chiến tranh và hoà bình : bốn tập. Tập 4 / L. Tônxtôi ; Ngd. : Cao Xuân Hạo by
Edition: Tái bản có sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 891.73 TON(4) 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 TON(4) 1979. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 891.73 TON(4) 1979, ...
|
|
|
Những cánh chim đại bàng : truyện kể / Hữu Mai, Hà Bình Nhưỡng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 HU-M 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 HU-M 1979.
|
|
|
Rừng sáng / Lê Quang Hào by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 LE-H 1979.
|
|
|
Truyện Kiều và thể loại truyện Nôm / Đặng Thanh Lê by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92211 NG-D(ĐA-L) 1979, ...
|
|
|
Ngược dòng : tiểu thuyết tư liệu / G. Atiax by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 890 ATI 1979. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 890 ATI 1979, ...
|
|
|
语文学习
Material type: Continuing resource; Format:
print
Language: Chinese
Publication details: 上海 : 语文学习编辑部, 1979-
Title translated: Học tập ngữ văn.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 807.
|
|
|
|
|
|
Hào khí Đồng Nai : những danh nhân chống Pháp. Tập 1 / Phương Lâm by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 PH-L(1) 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 PH-L(1) 1979. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 PH-L(1) 1979, ...
|