Refine your search

Your search returned 2236 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Hệ thống viễn thông. Tập 2 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 621.382 TH-N(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.382 TH-N(2) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (92)Call number: 621.382 TH-N(2) 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Dân số kế hoạch hoá gia đình các dân tộc ở Hoà Bình
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 363.9 DAN 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.9 DAN 2001.

Cẩm nang cho các doanh nghiệp thâm nhập thị trường Trung Quốc : sách tham khảo
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 382.0951 CAM 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 382.0951 CAM 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 382.0951 CAM 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 382.0951 CAM 2001, ...

Các quy định pháp luật về giám định thẩm định trong lĩnh vực pháp luật, y khoa, thương tật, văn hoá, thương mại, công nghệ và đầu tư
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 CAC 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 CAC 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 CAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 344.597 CAC 2001, ...

Một số vấn đề về công tác lý luận tư tưởng và văn hoá / Nguyễn Đức Bình by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.2597071 NG-B 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 NG-B 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597071 NG-B 2001, ...

Bình luận khoa học Bộ luật dân sự Việt Nam. Tập 1, Những quy định chung : từ điều 1 đến điều 171 Bộ Luật dân sự / Cb. : Hoàng Thế Liên, Nguyễn Đức Giao by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 346.597 BIN(1) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597 BIN(1) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.597 BIN(1) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 346.597 BIN(1) 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

"Vụ án Đảng Cộng sản Liên Xô" tại toà án hiến pháp : ghi chép của người tham gia phiên toà / Ph.M. Ruđinxki by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 947.086 RUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 947.086 RUĐ 2001.

Quỷ ám = The Exorcist : tiểu thuyết / William Peter Blatty ; Ngd. : Phạm Xuân Thảo by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 813 BLA 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 813 BLA 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 813 BLA 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Trung Quốc Phật giáo đồ tượng giảng thuyết / Nghiệp Lộ Hoa, Trương Đức Bảo, Từ Hữu Vũ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 299.51 NGH 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 299.51 NGH 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 299.51 NGH 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 299.51 NGH 2001, ...

Зоо глаголов совршенного и несовершенного вида в речевых ситуациях : Пособие для начинающих / К. А .Соколовская by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Рус. яз., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 491.756 Сок 2001, ...

Những phát hiện về khảo cổ học năm 2000 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 930.1 NHU 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 930.1 NHU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 930.1 NHU 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 930.1 NHU 2001. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).

Kinh tế vĩ mô / N. Gregory Mankiw by
Edition: In lần 4
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 339 MAN 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 339 MAN 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 339 MAN 2001, ...

Nữ công nhân khu vực công nghiệp ngoài quốc doanh và dịch vụ trợ giúp pháp lý ở việt Nam
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.3 NUC 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 658.3 NUC 2001.

Tuyển tập Đào Duy Tùng. Tập 3 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 ĐA-T(3) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 ĐA-T(3) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 ĐA-T(3) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 ĐA-T(3) 2001.

Игры в которые играют люди : Психология человеческих взаимоотношений / Эрик Берн by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : ФАИР - ПРЕСС, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 150 БЕР 2001.

Большая книга-игра / B.Запаренко by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : ОЛМА-ПРЕСС, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 ЗАП 2001.

Мировая культура : Средневековые
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : ОЛМА-ПРЕСС, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 909.4 МИР 2001.

Bí quyết giúp con người sống lâu / I. On Boóc Đê.I.A. Nu ; Ngd. : Hoàng Phương Anh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [TP.HCM] : Thanh niên, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 613 BOO 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 613 BOO 2001.

Tây du ký : ba tập. Tập 3 / Ngô Thừa Ân ; Ngd. : Như Sơn, Mai Xuân Hải, Phương Oanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 NGO(3) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NGO(3) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 NGO(3) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 NGO(3) 2001.

Sau Xiaton : Một chủ nghĩa quốc tế mới ? : sách tham khảo
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 382 SAU 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 382 SAU 2001.

Pages