Results
|
|
Hệ thống viễn thông. Tập 2 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 621.382 TH-N(2) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.382 TH-N(2) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (92)Call number: 621.382 TH-N(2) 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Dân số kế hoạch hoá gia đình các dân tộc ở Hoà Bình
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 363.9 DAN 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 363.9 DAN 2001.
|
|
|
Cẩm nang cho các doanh nghiệp thâm nhập thị trường Trung Quốc : sách tham khảo
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 382.0951 CAM 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 382.0951 CAM 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 382.0951 CAM 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 382.0951 CAM 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Một số vấn đề về công tác lý luận tư tưởng và văn hoá / Nguyễn Đức Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 324.2597071 NG-B 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 NG-B 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.2597071 NG-B 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quỷ ám = The Exorcist : tiểu thuyết / William Peter Blatty ; Ngd. : Phạm Xuân Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 813 BLA 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 813 BLA 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 813 BLA 2001, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Trung Quốc Phật giáo đồ tượng giảng thuyết / Nghiệp Lộ Hoa, Trương Đức Bảo, Từ Hữu Vũ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 299.51 NGH 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 299.51 NGH 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 299.51 NGH 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 299.51 NGH 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Những phát hiện về khảo cổ học năm 2000 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 930.1 NHU 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 930.1 NHU 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 930.1 NHU 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 930.1 NHU 2001. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
Kinh tế vĩ mô / N. Gregory Mankiw by
Edition: In lần 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 339 MAN 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 339 MAN 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 339 MAN 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Tuyển tập Đào Duy Tùng. Tập 3 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 ĐA-T(3) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 ĐA-T(3) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.2597071 ĐA-T(3) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 ĐA-T(3) 2001.
|
|
|
|
|
|
Большая книга-игра / B.Запаренко by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : ОЛМА-ПРЕСС, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 ЗАП 2001.
|
|
|
Мировая культура : Средневековые
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Rus
Publication details: М. : ОЛМА-ПРЕСС, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 909.4 МИР 2001.
|
|
|
|
|
|
Tây du ký : ba tập. Tập 3 / Ngô Thừa Ân ; Ngd. : Như Sơn, Mai Xuân Hải, Phương Oanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.13 NGO(3) 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.13 NGO(3) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.13 NGO(3) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.13 NGO(3) 2001.
|
|
|
Sau Xiaton : Một chủ nghĩa quốc tế mới ? : sách tham khảo
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 382 SAU 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 382 SAU 2001.
|