Refine your search

Your search returned 85971 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Kỹ thuật mới xe gắn máy / Từ Văn Sơn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb.: Thanh Hoá, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 621.4 TU-S 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.4 TU-S 2000.

Khoa học thường thức gia đình : những hiểu biết cần thiết trong đời sống / Lê Quân, Hoàng Hùng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 615 LE-Q 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615 LE-Q 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 615 LE-Q 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615 LE-Q 2001.

Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính kế toán trưởng doanh nghiệp / Huỳnh Văn Hoài by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Thống kê, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.15 HU-H 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.15 HU-H 2001.

Từ điển lịch sử Thừa Thiên - Huế / Cb. : Đỗ Bang by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7003 TUĐ 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7003 TUĐ 2000.

Thuốc tươi trị bệnh / Trịnh Tương Vinh ; by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Y học, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.88 TR-V 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.88 TR-V 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 615.88 TR-V 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.88 TR-V 2001.

Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu. Tập 1, Số học và đại số/ Đỗ Đức Thái by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2000
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510 ĐO-T(1) 2000.

Toán học/ Bd. : Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái by Series: Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khoá vàng
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510 TOA 2002.

Bài toán quỹ tích dễ hay khó?/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 516 LE-C 2001.

Tuyển chọn - phân loại bài tập di truyền hay và khó : Dùng cho thi tốt nghiệp PTTH. Thi vào các trường đại học, cao đẳng. Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học/ Vũ Đức Lưu by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2000
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 576.5 VU-L 2000.

Luyện tập toán tiểu học. Quyển 1. Tập 2/ Nguyễn Tuấn by
Material type: Text Text; Format: microfiche
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.7 NG-T(1.2) 2001.

Bồi dưỡng toán tiểu học 4/ Lê Hải Châu, Nguyễn Xuân Quỳ by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 372.7 LE-C 2001.

Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2001-2002 vào Đại học và Cao đẳng: Môn toán/ Cb. : Doãn Minh Cường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG., 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 510 GIO 2001.

Sinh thái học : Phần thực tập / Trịnh Thị Thanh, Lưu Lan Hương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1).

Các mô hình xác suất và ứng dụng. Phần 3, Giải tích ngẫu nhiên / Nguyễn Duy Tiến by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 519.2 NG-T(3) 2001.

Những bài tập vật lý cơ bản-hay và khó : Trong chương trình phổ thông trung học. Tập 3, Quang học- Vật lý hạt nhân/ Vũ Thanh Khiết by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 535 VU-K(3) 2001.

Dao động trong kỹ thuật : Tuyển tập các công trình hội nghị dao động trong kỹ thuật. Hà Nội, 5-8/9/2000. Tập 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 620.3 DAO(2) 2001.

Kỷ yếu hội thảo khoa học kỷ niệm 55 năm cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2-9 (1945-2000) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2000
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.704 KYY 2000.

Tiếng Việt thực hành / Chủ biên: Nguyễn Minh Thuyết by
Edition: In lần 6
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.9228 TIE 2001, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Pending hold (1).

Văn biểu cảm nghị luận : Dùng cho trung học cơ sở/ Cb. : Trần Đình Sử ; Nguyễn Thanh Tú, Nguyễn Đăng Điệp by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2000
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 807 VAN 2000.

Bối cảnh và chính sách ngôn ngữ ở Malaysia/ Nguyễn Thị Vân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 915.95 NG-V 2001.

Pages