Results
|
|
|
|
|
Các bài giảng về từ pháp học tiếng Việt : từ loại nhìn từ bình diện chức năng / Đinh Văn Đức by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (48)Call number: 495.9222 ĐI-Đ 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9222 ĐI-Đ 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9222 ĐI-Đ 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9222 ĐI-Đ 2010.
|
|
|
|
|
|
Tiếng việt thực hành / Chủ biên: Nguyễn Minh Thuyết ; Nguyễn Văn Hiệp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9228 TIE 2013, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9228 TIE 2013. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Anh-Việt / Bs. : Hồ Hải Thuỵ
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 423 TUĐ 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 423 TUĐ 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 423 TUĐ 1998, ...
|
|
|
Giáo trình chữ Hán / Lê Văn Quán by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (30)Call number: 495.922 LE-Q 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 495.922 LE-Q 1978, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.922 LE-Q 1978, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Các phương tiện liên kết và tổ chức văn bản / Nguyễn Chí Hoà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.92282 NG-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.92282 NG-H 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.92282 NG-H 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 495.92282 NG-H 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Anh-Việt học sinh/ Phạm Đăng Bình by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐQHG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423 TUĐ 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung và phương pháp giảng dạy ngữ pháp tiếng Việt thực hành / Nguyễn Chí Hòa by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (44)Call number: 495.92282 NG-H 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 495.92282 NG-H 2009, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (23)Call number: 495.92282 NG-H 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 495.92282 NG-H 2009, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|