Results
|
|
<36= Ba mươi sáu> kế dùng người / Bs: by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 658.3 BAS 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.3 BAS 2005.
|
|
|
Giáo trình ngôn ngữ báo chí tiếng Hán. Tập 1, Cuốn thượng / Trần Thị Thanh Liêm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.18 TR-L(1) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.18 TR-L(1) 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Sông ngân khi tỏ khi mờ / Nguyễn Quang Riệu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: VHTT, 1998
Availability: Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Từ điển Xơ Đăng - Việt / Lê Đông, Tạ Văn Thông by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.9223 LE-Đ 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 495.9223 LE-Đ 2008, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 LE-Đ 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 LE-Đ 2008.
|
|
|
Anna Carenina : Tiểu thuyết / Liép Tônxtôi ; Ngd. : Nhị Ca, Dương Tường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 TON 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 TON 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 TON 2003.
|
|
|
Học thuyết âm dương và phương dược cổ truyền / Hoàng Tuấn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 615.88 HO-T 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.88 HO-T 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 615.88 HO-T 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.88 HO-T 2009.
|
|
|
Món ăn giàu dinh dưỡng : có tác dụng chữa bệnh / Biên soạn : Nguyên Ngọc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.88 MON 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.88 MON 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 615.88 MON 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.88 MON 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Chữa bệnh bằng y học cổ truyền / Biên soạn: Ngọc Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.8 CHU 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.8 CHU 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 615.8 CHU 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.8 CHU 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các vị thần trong phật giáo Trung Quốc / Mã Thư Điền ; Ngd. : Đào Nam Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 294.30951 MA 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.30951 MA 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 294.30951 MA 2002. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Xuân Quỳnh thơ và đời / Sưu tầm, tuyển chọn: Vân Long by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 XU-Q(XUA) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 XU-Q(XUA) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922134 XU-Q(XUA) 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trí thức Việt Nam xưa và nay
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.5 TRI 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 305.5 TRI 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.5 TRI 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|