Results
|
|
Giáo trình lịch sử tiếng Việt : sơ thảo / Trần Trí Dõi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (95)Call number: 495.922 TR-D 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.922 TR-D 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.922 TR-D 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 TR-D 2005. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thuật ngữ mỹ thuật Pháp - Việt, Việt - Pháp
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1970
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 700 THU 1970. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 700 THU 1970, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 700 THU 1970, ...
|
|
|
|
|
|
Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Nature of contents: ; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.92215 ĐO-T 2016.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhận dạng tiếng Việt trên các thiết bị cầm tay (Báo cáo tổng hợp đề tài nghiên cứu khoa học cấp Đại học Quốc gia do Trường Đại học Công nghệ quản lý): Đề tài NCKH QC.06.23/ Hồ Sỹ Đàm by
- Hồ, Sỹ Đàm, 1946-
- Bùi, Thế Duy, 1978-
- Nguyễn, Việt Hà, 1974-
- Đào, Minh Thư
- Ma, Thị Châu
- Nguyễn, Thị Nhật Thanh
- Lê, Thị Hợi
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN , 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 006.4 HO-Đ 2006.
|
|
|
|
|
|
Từ điển Anh Việt tiện dụng
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Ngoại văn, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 423 TUĐ 1990. Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 423 TUĐ 1990, ...
|
|
|
Đặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy / Nguyễn Đức Tồn by
Edition: Tái bản có chỉnh lý và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.922 NG-T 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 NG-T 2010.
|
|
|
Từ điển ngân hàng & tài chính quốc tế Anh - Việt / Nguyễn Trọng Đàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : ĐHQG Tp.HCM, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 332.103 NG-Đ 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 332.103 NG-Đ 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 332.103 NG-Đ 2003. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Từ điển thuật ngữ kinh doanh Việt - Anh / Nguyễn Thanh Thuận, Nguyễn Thành Danh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 650.03 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 650.03 NG-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 650.03 NG-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 650.03 NG-T 2005, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|