Refine your search

Your search returned 1171 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Cách mạng tháng 8 một số vấn đề lịch sử / Cb. : Văn Tạo by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7032 CAC 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.7032 CAC 1995, ...

Nhân vật lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX : Sách tham khảo. Quyển 16, Các cuộc khởi nghĩa khác / Vũ Thanh Sơn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.703 VU-S(16) 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.703 VU-S(16) 2013, ...

Có Bác cùng hành quân ra chiến hào đánh Mỹ / Nguyễn Khắc Phòng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hải Phòng, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7043 NG-P 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 NG-P 2005.

Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. Tập 6, Thắng Mỹ trên chiến trường ba nước Đông Dương
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7043 LIC(6) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 LIC(6) 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.7043 LIC(6) 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.7043 LIC(6) 2003, ...

Lịch sử cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp 1945-1954. Tập 2
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Quân đội nhân dân, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7041 LIC(2) 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 LIC(2) 1995. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Đại thắng Mùa xuân 1975 - Sức mạnh của ý chí thống nhất Tổ quốc và khát vọng hòa bình
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7043 ĐAI 2015. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).

Cuộc thử sức có ý nghĩa lịch sử
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.7043 CUO 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 CUO 1973.

Hà Nội - Huế - Sài Gòn đầu thế kỷ 20 = Hanoi - Hue - SaiGon in the early of the 20th century
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : VHSG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703 HAN 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.703 HAN 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.703 HAN 2007.

Việt Nam như tôi đã thấy (1960-2000) / Charles Fourniau ; Ngd. : Trần Thị Lan Anh, Vũ Thị Minh Hương, Tạ Thị Thúy by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.704 FOU 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.704 FOU 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 959.704 FOU 2007, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).

Việt Nam những sự kiện lịch sử : 1858-1918
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.703 VIE 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703 VIE 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.703 VIE 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.703 VIE 1999.

Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. Tập 2, chuyển chiến lược / Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam
Edition: Xuất bản lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7043 LIC(2) 2013. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 LIC(2) 2013.

Hồ sơ chiến tranh Việt Nam : tiết lộ lịch sử bí mật của chiến lược thời kỳ Nixon / Jeffrey Kimball ; Ngd. : Hồ Tuyến by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 959.7043 KIM 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 KIM 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 959.7043 KIM 2007, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).

Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. Tập 6, thắng Mỹ trên chiến trường ba nước Đông Dương / Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam
Edition: Xuất bản lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7043 LIC(6) 2013. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 LIC(6) 2013.

Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954 - 1975. Tập 7, thắng lợi quyết định năm 1972 / Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7043 LIC(7) 2013. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7043 LIC(7) 2013.

Huế - Triều Nguyễn một cái nhìn / Trần Đức Anh Sơn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Huế : Nxb.Thuận Hoá, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7029 TR-S 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7029 TR-S 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7029 TR-S 2004.

Việt sử giai thoại. Tập 8, 45 giai thoại thế kỷ XIX / Nguyễn Khắc Thuần by
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.702 NG-T(8) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.702 NG-T(8) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.702 NG-T(8) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.702 NG-T(8) 2000, ...

Điện Biên Phủ ký ức và nhân chứng
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Thuận Hoá, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7041 ĐIE 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 ĐIE 2004.

Đại nam thực lục. Tập 11, Chính biên.Đệ nhị kỷ VII.Minh mệnh năm thứ 13(1832) / Ngd. : Trương Văn Chinh ... [et al.]. ; Bt. : Bùi Cán by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7029 ĐAI(11) 1964.

Tìm hiểu tính chất và đặc điểm của cách mạng tháng Tám by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 959.7032 TIM 1963, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7032 TIM 1963.

Pages