Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tăng cường năng lực trong vấn đề phân tích các chất ô nhiễm hữu cơ mới trong trầm tích : Đề tài NCKH.TXTCN.17.03 / Phạm Hùng Việt ; Dương Hồng Anh, ... [et al.] by
- Phạm, Hùng Việt, 1953-
- Dương, Hồng Anh
- Nguyễn, Thúy Ngọc
- Lê, Hữu Tuyến
- Nguyễn, Thị Hoa Mai
- Phan, Thị Lan Anh
- Phan, Đình Quang
- Phùng, Thị Vĩ
- Vũ, Thị Duyên
- Nguyễn, Thị Quỳnh
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.73 PH-V 2018.
|
|
|
Xác lập cơ sở khoa học xây dựng trạm quan trắc và cảnh báo sớm tai biến trượt lở tại Quốc lộ 06 trong bối cảnh biến đổi khí hậu: Đề tài NCKH.QG.16.90 / Vũ Văn Tích; Nguyễn Hồng Minh ... [et al.] by
- Vũ, Văn Tích
- Nguyễn, Hồng Minh
- Nguyễn, Văn Hướng
- Lê, Quang Thảo
- Bùi, Quang Hưng
- Phạm, Hùng Thanh
- Nguyễn, Ngọc Trực
- Nguyễn, Thị Oanh
- Vũ, Việt Đức
- Hoàng, Văn Hiệp
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa Các khoa học liên ngành, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.3 VU-T 2018.
|
|
|
|
|
|
Comprehensive stress management / Jerrold S. Greenberg. by
Edition: 12th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: New York : McGraw-Hill Higher Education, c2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 155.9/042 GRE 2011. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 155.9/042 GRE 2011. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 155.9/042 GRE 2011. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 155.9/042 GRE 2011.
|
|
|
Introduction to sedimentology / Supriya Mohan Sengupta by
Edition: 2nd ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: New Delhi : CBS Publishers & Distributors, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 552 SEN 2011.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu sự tích tụ kim loại nặng của một số loài cá kinh tế nước ngọt và ảnh hưởng của chúng lên một số chỉ tiêu hóa sinh : Đề tài NCKH. QG.12.10 / Lê Thu Hà ; Phạm Thị Dậu ... [et al.]. by
- Lê, Thu Hà
- Bùi, Thị Hoa
- Nguyễn, Thành Nam
- Phạm, Thị Minh Uyên
- Trương, Ngọc Hoa
- Mai, Thị Huệ
- Nguyễn, Thị Thu Trang
- Nguyễn, Thị Huyền
- Tăng, Thị Nhung
- Phạm, Ngọc Luân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 660.6 LE-H 2015.
|
|
|
Xây dựng mạng lưới tư vấn dạy học online và offline cho các trường trung học phổ thông và Đại học Quốc gia Hà Nội dựa trên các chỉ số hỗ trợ của ICT đối với môi trường học tập : Đề tài NCKH. QGTĐ.13.15 / Nguyễn Thị Mỹ Lộc ; Trần Thị Bích Liễu, ... [et al.] by
- Nguyễn, Thị Mỹ Lộc, 1955-
- Trần, Thị Bích Liễu, 1963-
- Phạm, Văn Hải
- Nguyễn, Trung Kiên
- Nguyễn, Hoài Nam
- Quách, Tuấn Kiên
- Phạm, Văn Đại
- Nguyễn, Ái Việt
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học giáo dục , 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 371.00285 NG-L 2016.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Aquatic toxicology and hazard assessment, seventh symposium : a symposium / sponsored by ASTM Committee E-47 on Biological Effects and Environmental Fate, Milwaukee, Wisc., 17-19 April, 1983 ; Rick D. Cardwell, Rich Purdy, and Rita Comotto Bahner, editors. by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Philadelphia, PA. : ASTM, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 628.1/68 AQU 1985, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 628.1/68 AQU 1985.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu và xây dựng môi trường địa không gian ba chiều (3D GIS) sử dụng công nghệ viễn thám và LiDAR (Thực nghiệm xây dựng mô hình 3D cho khuôn viên Đại học Quốc gia Hà Nội) : Đề tài NCKH.QG.18.36 / Đỗ Hoàng Kiên by
- Đỗ, Hoàng Kiên
- Bùi , Quang Hưng
- Nguyễn, Thị Nhật Thanh
- Phạm, Văn Hà
- Lưu, Việt Hưng
- Mẫn, Đức Chức
- Phan, Anh
- Hoàng, Xuân Phương
- Lưu, Quang Thắng
- Hà, Đức Văn
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Công nghệ, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.285 ĐO-K 2020.
|