Results
|
|
Tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh : dưới dạng hỏi & đáp
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LLCT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(TIM) 2006.
|
|
|
Đại tướng Đoàn Khuê / Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 355.0092 ĐAI 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 355.0092 ĐAI 2002.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sổ tay báo cáo viên 2007
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : [Knxb], 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 SOT 2007.
|
|
|
Áp lực đất và tường chắn đất / Phan Trường Phiệt by
Edition: Tái bản
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (30)Call number: 624.1 PH-P 2008, ...
|
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của quá trình tương tác đất- khí quyển đến điều kiện khí hậu khu vực miền Trung Việt Nam : Đề tài NCKH. QG.02.16 / Phan Văn Tân by
- Phan, Văn Tân, 1955-
- Nguyễn, Hướng Điền, 1948-
- Nguyễn, Minh Trường, 1968-
- Nguyễn, Đăng Quang
- Trần, Ngọc Anh, 1975-
- Vũ, Thanh Hằng, 1978-
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2003
Other title: - Study on effects of land- atmosphere interactions on climatological conditions in the middle of Viet Nam
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551 PH-T 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
海市蜃樓臾大漠綠洲 / 楊奎松 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海: 人民, 1991
Title translated: Nghiên cứu về trào lưu tư tưởng xã hội cận đại Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 951 DUO 1991.
|
|
|
|
|
|
Tổng tập : hồi ký / Võ Nguyên Giáp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : QĐND, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 355.009597 VO-G 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khí : triết học phương đông / Cb. : Trương Lập Văn ; Ngd. : Hoàng Mộng Khánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 KHI 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 KHI 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 KHI 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 KHI 2000.
|
|
|
Bác Hồ với văn hoá Trung Quốc / Lương Duy Thứ by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(LU-T) 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(LU-T) 2004.
|
|
|
Hồ Chí Minh văn hoá và đổi mới / Đinh Xuân Lâm, Bùi Đình Phong by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 1998.
|
|
|
|
|
|
|