Refine your search

Your search returned 423 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Topô đại cương : giáo trình cao học / Đỗ Văn Lưu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 514 ĐO-L 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 514 ĐO-L 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 514 ĐO-L 1998, ...

Bão và phòng chống bão / Cb.: Nguyễn Đức Ngữ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 551.51 BAO 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.51 BAO 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 551.51 BAO 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 551.51 BAO 1998, ...

Cơ sở hệ thống thông tin địa lý GIS : khái niệm, phần mềm và ứng dụng / Nguyễn Thế Thân by
Edition: In lần 2 có sửa chữa bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 910.2 NG-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 910.2 NG-T 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 910.2 NG-T 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 910.2 NG-T 2002, ...

Từ điển bách khoa minh hoạ thế giới động vật / V.J. Stanek ; Ngd. : Vũ Đình Tuân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 590.3 STA 1993. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 590.3 STA 1993.

Từ điển 270 con vật / Nguyễn Ngọc Hải by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 590.3 NG-H 1993, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 590.3 NG-H 1993, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 590.3 NG-H 1993. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Hóa học hữu cơ : dùng cho sinh viên, học viên, nghiên cứu sinh và học sinh phổ thông chuyên Hóa. Tập 3 / Nguyễn Đình Thành by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (19)Call number: 547 NG-T(3) 2016, ... Not available: Phòng DVTT HT2: Pending hold (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT Mễ Trì: Checked out (1).

Những điều cần biết về Elninô và Lanina / Cb. : Nguyễn Đức Ngữ ; Bs. : Nguyễn Văn Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 551.6 NHU 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.6 NHU 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 551.6 NHU 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 551.6 NHU 2000, ...

Hướng dẫn thiết kế lắp đặt điện: theo tiêu chuẩn quốc tế IEC= Electrical Installation guide 2009 : According to IEC international standards / Schneider Electric by
Edition: Tái bản lần 3, có chỉnh sửa, cập nhật
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.31924 ELE 2020.

Cơ học ứng dụng : phần lý thuyết. Giáo trình cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Cb. : Đỗ Sanh. by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 620.10071 ĐO-S 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 620.10071 ĐO-S 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 620.10071 ĐO-S 2000, ...

Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh-Việt và Việt-Anh : khoảng 12.000 từ / Cb. : Vũ Đình Cự by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 530.03 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 530.03 TUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 530.03 TUĐ 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).

Giáo trình tin học trong khoa học quản lý / Cb. : Mai Văn Bưu, Nguyễn Phú Hưng, Phạm Vũ Thắng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 658 MA-B 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 658 MA-B 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 658 MA-B 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (35)Call number: 658 MA-B 2001, ...

Công nghệ sản xuất malt và bia / Hoàng Đình Hoà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 663 HO-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 663 HO-H 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 663 HO-H 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Di truyền học động vật / Phan Cự Nhân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 576 PH-N 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 576 PH-N 2001, ...

Giải tích : dùng cho sinh viên kỹ thuật, cao đẳng, đại học, sau đại học / Trần Bình by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 515 TR-B 2014, ...

Nghiên cứu ứng dụng các giải thuật ngẫu nhiên để giải một số bài toán tối ưu trong mạng thế hệ mới : Đề tài NCKH. QG.12.21 / Lê Trọng Vĩnh ; Lê Đăng Nguyên ... [et al.]. by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Khoa học Tự nhiên , 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004.0151 LE-V 2014.

Giáo trình kỹ thuật xung / Lê Văn Thái, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Ngọc Anh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 621.3815 LE-T 2013. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.3815 LE-T 2013.

Phân tích hóa học thực phẩm / Chủ biên: Hà Duyên Tư by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 664 PHA 2013, ...

Nhập môn tin học: dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng = Introduction to informatic / Lương Mạnh Bá, Đỗ Văn Uy (Chủ biên) ; Cao Tuấn Dũng ... [et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 004 NHA 2012.

Quản lý chất thải rắn / Nguyễn Thị Kim Thái by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 363.728 NG-T 2011.

Giáo trình đồ án chi tiết máy / Nguyễn Tiến Dũng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 621.8 NG-D 2012.

Pages