Results
|
|
Topô đại cương : giáo trình cao học / Đỗ Văn Lưu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 514 ĐO-L 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 514 ĐO-L 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 514 ĐO-L 1998, ...
|
|
|
Bão và phòng chống bão / Cb.: Nguyễn Đức Ngữ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 551.51 BAO 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.51 BAO 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 551.51 BAO 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 551.51 BAO 1998, ...
|
|
|
Cơ sở hệ thống thông tin địa lý GIS : khái niệm, phần mềm và ứng dụng / Nguyễn Thế Thân by
Edition: In lần 2 có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 910.2 NG-T 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 910.2 NG-T 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 910.2 NG-T 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 910.2 NG-T 2002, ...
|
|
|
|
|
|
Từ điển 270 con vật / Nguyễn Ngọc Hải by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 590.3 NG-H 1993, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 590.3 NG-H 1993, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 590.3 NG-H 1993. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Những điều cần biết về Elninô và Lanina / Cb. : Nguyễn Đức Ngữ ; Bs. : Nguyễn Văn Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 551.6 NHU 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.6 NHU 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 551.6 NHU 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 551.6 NHU 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh-Việt và Việt-Anh : khoảng 12.000 từ / Cb. : Vũ Đình Cự by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 530.03 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 530.03 TUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 530.03 TUĐ 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
Giáo trình tin học trong khoa học quản lý / Cb. : Mai Văn Bưu, Nguyễn Phú Hưng, Phạm Vũ Thắng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 658 MA-B 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 658 MA-B 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 658 MA-B 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (35)Call number: 658 MA-B 2001, ...
|
|
|
Công nghệ sản xuất malt và bia / Hoàng Đình Hoà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 663 HO-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 663 HO-H 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 663 HO-H 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Di truyền học động vật / Phan Cự Nhân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 576 PH-N 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 576 PH-N 2001, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phân tích hóa học thực phẩm / Chủ biên: Hà Duyên Tư by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 664 PHA 2013, ...
|
|
|
|
|
|
Quản lý chất thải rắn / Nguyễn Thị Kim Thái by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 363.728 NG-T 2011.
|
|
|
Giáo trình đồ án chi tiết máy / Nguyễn Tiến Dũng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 621.8 NG-D 2012.
|