Refine your search

Your search returned 452 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Giáo trình tin học ứng dụng vẽ bản đồ / Trần Quốc Vinh (Chủ biên) ; Phạm Quý Giang, Nguyễn Đức Thuận by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 526.0285 TR-V 2016.

Định mức quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lập, phân định bản đồ địa chính, địa giới hành chính, đăng kí cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và hướng dẫn quản lý xây dựng đất đai nhà ở năm 2009 / Sưu tầm và hệ thống hóa: Qúy Long, Kim Thư by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.04597 ĐIN 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.04597 ĐIN 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.04597 ĐIN 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 346.04597 ĐIN 2009.

Tiến tới môi trường bền vững : Tài liệu hướng dẫn giáo viên giảng dạy về giáo dục môi trường
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (155)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Kỷ yếu hội thảo quốc tế môi trường và phát triển bền vững
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 363.7 KYY 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 363.7 KYY 2004, ...

Kinh tế hợp tác của nông dân trong kinh tế thị trường / Lê Trọng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 334 LE-T 1994, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 334 LE-T 1994.

Những hiểu biết cần thiết về thuỷ lợi / Nguyễn Văn Cung by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp , 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 627.52 NG-C 19??.

Tài nguyên thực vật có tinh dầu ở Việt Nam = essential - oil plants in Vietnam. Tập 1 / Cb. : Lã Đình Mỡi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 582 TAI(1) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 582 TAI(1) 2001.

Danh lục các loài thực vật Việt Nam. Tập 3, Ngành Mộc Lan-Magnoliophyta (Ngành hạt kín-Angiospermae) các họ từ 181 (Santalaceae) đến 265 (Typhaceae)
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 580 DAN(3) 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 580 DAN(3) 2005.

Giáo trình Vật lý / Nguyễn Vũ Cẩm Bình (Chủ biên), Lưu Bích Linh, Bùi Thị Toàn Thư, Dương Xuân Núi, Nguyễn Thị Quỳnh Chi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 530 GIA 2017.

Danh mục chương trình đào tạo đại học
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 378 DAN 2016.

Khoa học kỹ thuật lâm nghiệp Việt Nam : 1961-1995
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 634.95 KHO 1995.

Quản lý sức khỏe tôm trong ao nuôi = health management in shrimp ponds / Pornlerd Chanratchakool ... [et al.].; Người dịch : Nguyễn Anh Tuấn ... [et al.]. by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: vie, eng
Publication details: Tp Hồ Chí Minh. : Nông nghiệp , 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 639.8 QUA 2002.

Thực vật học dân tộc cây thuốc của đồng bào Thái Con Cuông Nghệ An = Ethnobotary: Medicinal plants of Thai people at Con Cuong district Nghe An province / Cb. : Nguyễn Nghĩa Thìn ; Nguyễn Thị Hạnh, Ngô Trực Nhã by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.8 THU 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615.8 THU 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.8 THU 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Kết quả nghiên cứu các đề án VNRP : tóm tắt báo cáo khoa học. Tập 1 Series: Chương trình nghiên cứu Việt Nam - Hà Lan : Vietnam - Netherlands research programme (VNRP)
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.9 KET(1) 2001, ...

Tăng cường quản lý vốn đầu tư từ nước ngoài trong lĩnh vực nông nghiệp / Cb. : Huỳnh Xuân Hoàng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 338.13 TAN 1998.

Giáo trình điều khiển Logic / Chủ biên: Ngô Trí Dương ; Nguyễn Kim Dung by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Học viện Nông nghiệp, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 629.890711 GIA 2018.

Bảo quản lâm sản : Tài liệu phục vụ đào tạo sau đại học ngành Lâm nghiệp / Nguyễn Thị Bích Ngọc by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 634.9. Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 634.9.

Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm thủy sản / Nguyễn Tử Cương by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 363.1926 NG-C 2010, ...

Pages