Refine your search

Your search returned 198 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Từ điển Hàn - Việt / Lê Huy Khoa ; Hiệu đính.: Kim Huyn Jae, Lee Jee Sun by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.73 LE-K 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.73 LE-K 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.73 LE-K 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.73 LE-K 2007.

Nắm ngải cứu trên đầu tổng tư lệnh / Cb. : Nguyễn Văn Khoan by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7041 NAM 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 NAM 2006.

Văn học, văn hoá tiếp nhận và suy nghĩ : Phê bình - Tiểu luận (1966 - 2004) / Đinh Xuân Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.4 ĐI-D 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.4 ĐI-D 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.4 ĐI-D 2004.

Lịch sử nghệ thuật thanh nhạc Phương Tây / Biên soạn : Hồ Mộ La by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 780.9 LIC 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 780.9 LIC 2005.

Từ điển cơ khí Anh - Việt = English - Vietnamese Mechanical Dictionary / Nguyễn Hạnh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 620.1003 NG-H 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 620.1003 NG-H 2003.

Từ điển bách khoa dược học
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615 TUĐ 1999.

Lịch sử và sự ngộ nhận / Phan Duy Kha by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.09597 PH-K 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 PH-K 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 PH-K 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 PH-K 2008.

Tăng trưởng và chất lượng tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam / Cb. : Cù Chí Lợi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 338.9597 TAN 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9597 TAN 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 338.9597 TAN 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.9597 TAN 2009, ...

Động từ bất quy tắc và cách dùng thì trong tiếng Anh : 267 động từ bất quy tắc, có ví dụ kèm theo. Cách dùng các thì tiếng Anh, có so sánh, đối chiếu ví dụ minh hoạ
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: vieeng
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 425 ĐON 2007, ...

<100=Một trăm> người phụ nữ có ảnh hưởng lớn ở mọi thời đại / Trương Hân Miêu, Ngọc Bình by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.4092 TRU 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.4092 TRU 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 305.4092 TRU 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.4092 TRU 2009.

Các nền văn hoá thế giới. Tập 1, phương Đông / Đặng Hữu Toàn by Series: Tủ sách bách khoa tri thức phổ thông
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 909 CAC(1) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 909 CAC(1) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 909 CAC(1) 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 CAC(1) 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).

Ngữ pháp tiếng Đức cơ bản = Kurze Deutsche Grammatik / Phạm Danh Môn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: German
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 435 PH-M 2007, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (2).

Từ vựng cơ bản trong tình huống giao tiếp tiếng Đức / Biên soạn : Châu Thị Hoàng Yến by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese Original language: German
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 438.2 TUV 2005, ...

Hoành phi - câu đối - chữ Hán đền Ngọc Sơn / Trần Văn Đạt by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 TR-Đ 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Từ điển tâm lý học / Cb. : Vũ Dũng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 150.3 TUĐ 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 150.3 TUĐ 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 150.3 TUĐ 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 150.3 TUĐ 2008.

Từ điển di tích văn hóa Việt Nam : tổng hợp tư liệu thư tịch Hán Nôm / Cb. : Ngô Đức Thọ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.03 NG-T 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.03 NG-T 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.03 NG-T 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Bách khoa thư Hồ Chí Minh : tư liệu sơ giản. Tập 1, Hồ Chí Minh với giáo dục - đào tạo / Bs. : Phan Ngọc Liên, Nguyên An by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAC.1) 2003.

Từ điển thuật ngữ xuất bản-in, phát hành sách, thư viện-bản quyền
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 070.03 TUĐ 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 070.03 TUĐ 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 070.03 TUĐ 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 070.03 TUĐ 2002.

Bách khoa đàn ông / Tuyển dịch và biên soạn: Phạm Minh Thảo by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 030 BAC 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 030 BAC 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 030 BAC 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 030 BAC 2005.

Từ điển bách khoa Việt Nam. Tập 4, T-Z
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 030 TUĐ(4) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 030 TUĐ(4) 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 030 TUĐ(4) 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 030 TUĐ(4) 2005, ...

Pages