Results
|
|
Từ điển Hàn - Việt / Lê Huy Khoa ; Hiệu đính.: Kim Huyn Jae, Lee Jee Sun by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.73 LE-K 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.73 LE-K 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.73 LE-K 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.73 LE-K 2007.
|
|
|
Nắm ngải cứu trên đầu tổng tư lệnh / Cb. : Nguyễn Văn Khoan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7041 NAM 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7041 NAM 2006.
|
|
|
|
|
|
Lịch sử nghệ thuật thanh nhạc Phương Tây / Biên soạn : Hồ Mộ La by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 780.9 LIC 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 780.9 LIC 2005.
|
|
|
|
|
|
Từ điển bách khoa dược học
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615 TUĐ 1999.
|
|
|
Lịch sử và sự ngộ nhận / Phan Duy Kha by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.09597 PH-K 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.09597 PH-K 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.09597 PH-K 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.09597 PH-K 2008.
|
|
|
Tăng trưởng và chất lượng tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam / Cb. : Cù Chí Lợi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 338.9597 TAN 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 338.9597 TAN 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 338.9597 TAN 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 338.9597 TAN 2009, ...
|
|
|
|
|
|
<100=Một trăm> người phụ nữ có ảnh hưởng lớn ở mọi thời đại / Trương Hân Miêu, Ngọc Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.4092 TRU 2009. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.4092 TRU 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 305.4092 TRU 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 305.4092 TRU 2009.
|
|
|
Các nền văn hoá thế giới. Tập 1, phương Đông / Đặng Hữu Toàn by Series: Tủ sách bách khoa tri thức phổ thông
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 909 CAC(1) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 909 CAC(1) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 909 CAC(1) 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 909 CAC(1) 2005, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoành phi - câu đối - chữ Hán đền Ngọc Sơn / Trần Văn Đạt by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 TR-Đ 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Từ điển tâm lý học / Cb. : Vũ Dũng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 150.3 TUĐ 2008. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 150.3 TUĐ 2008. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 150.3 TUĐ 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 150.3 TUĐ 2008.
|
|
|
Từ điển di tích văn hóa Việt Nam : tổng hợp tư liệu thư tịch Hán Nôm / Cb. : Ngô Đức Thọ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.03 NG-T 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.03 NG-T 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.03 NG-T 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Từ điển thuật ngữ xuất bản-in, phát hành sách, thư viện-bản quyền
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 070.03 TUĐ 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 070.03 TUĐ 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 070.03 TUĐ 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 070.03 TUĐ 2002.
|
|
|
Bách khoa đàn ông / Tuyển dịch và biên soạn: Phạm Minh Thảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 030 BAC 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 030 BAC 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 030 BAC 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 030 BAC 2005.
|
|
|
Từ điển bách khoa Việt Nam. Tập 4, T-Z
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 030 TUĐ(4) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 030 TUĐ(4) 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 030 TUĐ(4) 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 030 TUĐ(4) 2005, ...
|