Results
|
|
Từ điển học sinh cổ Hán Ngữ / Lô Nguyên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư Thượng Hải, 1988
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 LO 1988.
|
|
|
Từ điển thần thoại tranh màu
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Thượng Hải : Tứ thư Thượng Hải, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 398.2 TUĐ 1991.
|
|
|
|
|
|
Văn hoá pháp lý Việt Nam / Lê Đức Tiết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 340.09597 LE-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 340.09597 LE-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 340.09597 LE-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 340.09597 LE-T 2005.
|
|
|
Luật thương mại năm 2005
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.59708 LUA 2005.
|
|
|
Những nội dung mới của luật giáo dục năm 2005
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 344.597 NHU 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 NHU 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 344.597 NHU 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 344.597 NHU 2005, ...
|
|
|
Bình luận khoa học bộ luật tố tụng hình sự năm 2003
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.597 BIN 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 345.597 BIN 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 345.597 BIN 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 345.597 BIN 2005.
|
|
|
|
|
|
Những nội dung cơ bản của luật quốc phòng
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 343.59701 NHU 2005, ...
|
|
|
Thời hạn cần giải quyết các vụ việc. Tập 2, Lĩnh vực hành chính, kinh doanh, thuế, văn hóa, y tế, đất đai, xây dựng và hải quan / Cb.: Đỗ Hoàng Yến, Nguyễn Tố Hằng by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 348.597 THO(2) 2005, ...
|
|
|
|
|
|
Cơ sở khí tượng học động lực / L.X. Ganđin, Đ.L. Laikhơtơman, L.T. Matveep by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 551.5 GAN 1964, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 551.5 GAN 1964, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.5 GAN 1964.
|
|
|
Khí tượng học Synôp. Tập 3 / O.G. Cơritrac ; Ngd. : Phan Tất Đắc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 551.5 COR(3) 1962, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.5 COR(3) 1962.
|
|
|
Chỉnh lí số liệu quan trắc khí tượng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 551.5 CHI 1963, ...
|
|
|
Hải dương học / Yu.V. Itxtôsin ; Ngd. : Nguyễn Ngọc Thuỵ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 551.46 ITX 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.46 ITX 1963, ...
|
|
|
Thống kê khí hậu, phân tích khí hậu trạm đơn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 551.6 THO 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.6 THO 1961.
|
|
|
Hướng dẫn phân định mây
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 551.57 HUO 1961, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.57 HUO 1961.
|
|
|
|
|
|
Hỏi đáp về luật sở hữu trí tuệ / Trần Minh Sơn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 343.597048 TR-S 2006, ...
|
|
|
|