Results
|
|
Nghiên cứu xây dựng phần mềm hệ thống thông tin đất đai cấp cơ sở ở khu vực đô thị (Thử nghiệm tại trường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội) : Đề tài NCKH. QG.08.14 / Trần Quốc Bình by
- Trần, Quốc Bình, 1969-
- Hoàng, Văn Hà
- Lê, Phương Thúy
- Lê, Thị Hồng, 1960-
- Lê, Văn Hùng
- Lương, Thị Thoa
- Nguyễn, Anh Tuấn
- Nguyễn, Hải Yến
- Nguyễn, Thị Thanh Hải
- Phạm, Thị Phin
- Đỗ, Thị Minh Tâm
- Trịnh, Thị Thắm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 910.285 TR-B 2010.
|
|
|
Giáo trình đăng ký thống kê đất đai / Cb. : Lê Đình Thắng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 333.73 GIA 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 333.73 GIA 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (6)Call number: 333.73 GIA 2000, ...
|
|
|
都市における地価と土地利用変動 / 實清隆 著 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 古今書院, 2008
Title translated: Toshi ni okeru chika to tochi riyō hendō / Jitsu Kiyotaka.
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Luật kinh doanh bất động sản : có hiệu lực 01-01-2007
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 346.597 LUA 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 346.597 LUA 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 346.597 LUA 2006.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình đăng ký thống kê đất đai / Cb. : Lê Đình Thắng, Đỗ Đức Đôi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 333.07 GIA 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 333.07 GIA 2000, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|