Results
|
|
Văn bản hướng dẫn thi hành Luật thống kê
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597 VAN 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.597 VAN 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597 VAN 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597 VAN 2007.
|
|
|
Một số quy định về an toàn lao động, vệ sinh lao động và bảo hộ lao động
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 MOT 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 MOT 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 MOT 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 MOT 2007.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình hóa tin cơ sở / Đặng Ứng Vận by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (75)Call number: 540.71 ĐA-V 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (61)Call number: 540.71 ĐA-V 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 540.71 ĐA-V 2007, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (11).
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 54, 1995
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.259 7071 VAN(54) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259 7071 VAN(54) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259 7071 VAN(54) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.259 7071 VAN(54) 2007.
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 51, tháng 6 đến tháng 12 - 1991
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.259 7071 VAN(51) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259 7071 VAN(51) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259 7071 VAN(51) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.259 7071 VAN(51) 2007.
|
|
|
Từ điển danh ngôn / Sưu tầm và tuyển chọn: Mộng Bình Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.882 TUĐ 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.882 TUĐ 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.882 TUĐ 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.882 TUĐ 2007.
|
|
|
Danh mục các đề tài Đại học Quốc gia Hà Nội 2001 - 2006
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 016 DAN 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 016 DAN 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 016 DAN 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 016 DAN 2007, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
Danh lục đỏ Việt Nam = Vietnam red list
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHTN & CN, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 570 DAN 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 570 DAN 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 570 DAN 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 570 DAN 2007.
|
|
|
Hiến pháp năm 1992 và các luật tổ chức bộ máy nhà nước
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 342.597 HIE 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 342.597 HIE 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 342.597 HIE 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 342.597 HIE 2007.
|
|
|
Bác Hồ con người & phong cách / Cb. : Nguyễn Văn Khoan by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(BAC) 2007.
|
|
|
Đạo đức học Đông phương / Thích Mãn Giác by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : VHSG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 170 THI 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 170 THI 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 170 THI 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 170 THI 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Văn hóa và triết lý phát triển trong tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lâm, Bùi Đình Phong by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(ĐI-L) 2007, ...
|
|
|
|
|
|
Lụa / Alessandro Baricco ; Ngd. : Tố Châu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 853 BAR 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 853 BAR 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 853 BAR 2007, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
The American heritage college dictionary
Edition: 4th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Boston : Houghton Mifflin Company, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 AME 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cảm thụ thẩm mỹ và người Hà Nội / Cb. : Hồ Sĩ Vịnh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 111 CAM 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 111 CAM 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 111 CAM 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 111 CAM 2007, ...
|