Results
|
|
|
|
|
Con tôi đang lớn / N. Bêrêdina ; Ngd. : Nguyễn Tuyết Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 891.73 BER 1976, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 BER 1976. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 891.73 BER 1976.
|
|
|
|
|
|
Thám tử buồn : tiểu thuyết / V.P. Axtaphíep ; Ngd. : Đào Minh Hiệp by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Phú Khánh : Sở văn hoá thông tin Phú Khánh, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 AXT 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.73 AXT 1987.
|
|
|
Trái tim chó / Bulgakov Mikhail ; Người dịch: Đoàn Tử Huyến by
Edition: In lần 6
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động , 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 891.73 BUL 2011, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.73 BUL 2011, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhật ký trong tù / Hồ Chí Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M 2008.
|
|
|
|
|
|
Giáo trình xây dựng Đảng : hệ cao cấp lý luận chính trị
Edition: Tái bản lần 4
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LLCT, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.2597071 GIA 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh sự hội tụ tinh hoa tư tưởng đạo đức nhân loại
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2007.
|
|
|
Luật dạy nghề
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 344.597 LUA(D) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 344.597 LUA(D) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 344.597 LUA(D) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 344.597 LUA(D) 2007.
|
|
|
Tra cứu Bộ Luật tố tụng dân sự / Trần Minh Tiến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tư pháp, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 347.597002632 TR-T 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 347.597002632 TR-T 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 347.597002632 TR-T 2006.
|
|
|
Phận đàn bà : tập truyện ngắn / Thái Bá Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 TH-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TH-T 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 TH-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922334 TH-T 2005.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tâm lý giao tiếp / Chủ biên: Lê Thị Hoa; Nguyễn Việt Long by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 153.6 TAM 2011. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 153.6 TAM 2011.
|