Results
|
|
Madness / Morris Lurie by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Pymble, N.S.W. : Angus & Robertson, 1991
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 823 LUR 1991, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 823 LUR 1991, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 823 LUR 1991, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 823 LUR 1991, ...
|
|
|
Tiếng trái tim và tiếng lương tâm / Hoàng Xuân Việt by Series: Tủ sách học làm người
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 158 HO-V 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 158 HO-V 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 158 HO-V 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 158 HO-V 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Ngôn ngữ của hình và màu sắc / Nguyễn Quân by Series: Tủ sách "Cơ sở tạo hình"
Edition: In lần 2 có bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 701 NG-Q 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 701 NG-Q 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 701 NG-Q 2006, ...
|
|
|
Современные русские рассказы = Truyện ngắn Nga đương đại : song ngữ Series: Tủ sách song ngữ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese, Russian
Publication details: H. : Thế giới, 2004
Other title: - Truyện ngắn đương đại Nga
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 891.73 TRU 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.73 TRU 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 891.73 TRU 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tự học VS. Basic & Java thông qua thực hành chương trình ứng dụng
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.3 TUH 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.3 TUH 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 005.3 TUH 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.3 TUH 2006, ...
|
|
|
Quản lý cơ sở dữ liệu với Microsoft SQL Server 2005 / Nguyễn Nam Thuận, Lữ Đức Hào by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.3 NG-T 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.3 NG-T 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 005.3 NG-T 2006, ...
|
|
|
|
|
|
Essential Histology / David H. Cormack by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Philadelphia, PA : J.B. Lippincott Co., c1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 611/.018 COR 1993.
|
|
|
|
|
|
Thành công vượt trội : kiến thức khoa học về sự giàu có và hạnh phúc / Sandra Anne Taylor ; Ngd. : Bùi Kim Tuyến by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2010
Title translated: Quantum success : the astounding science of wealth and happiness.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 158 TAY 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 158 TAY 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 158 TAY 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 158 TAY 2010.
|
|
|
Hãy đứng lên khi bạn vấp ngã / Vương Dĩnh Trứ ; Ngd. : Trọng Kiên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 158.3 VUO 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 158.3 VUO 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 158.3 VUO 2004.
|
|
|
Từ vựng tiếng Pháp / Wendy Bourbon ; Ngd. :Thúy Nga by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Nxb.Tp.HCM, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 442 BOU 2003, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Nhật ngữ thương mại thực dụng / Trần Việt Thanh, Lê Nguyễn Hào Kiệt by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.6 TR-T 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.6 TR-T 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.6 TR-T 2002. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
|