Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo trình giáo dục quốc phòng. Tập 1, một số nội dung cơ bản về đường lối quân sự của Đảng
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (42)Call number: 355.0071 GIA(1) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 355.0071 GIA(1) 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 355.0071 GIA(1) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 355.0071 GIA(1) 2007. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Minh triết của giới hạn : tiểu luận / Ngô Tự Lập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922434 NG-L 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922434 NG-L 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922434 NG-L 2005.
|
|
|
Bút ký đi thăm Trung Hoa / Nguyễn Tuân by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn nghệ, 1955
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 NG-T 1955.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng cảm và sáng tạo : phê bình và tiểu luận / Lý Hoài Thu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (11)Call number: 895.922434 LY-T 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.922434 LY-T 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922434 LY-T 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922434 LY-T 2005, ...
|
|
|
Bạn bè một thuở : chân dung và tiểu luận văn học / Bùi Hiển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922434 BU-H 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922434 BU-H 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.922434 BU-H 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.922434 BU-H 1999, ...
|
|
|
Sáng mắt sáng lòng : tập tiểu luận / Lê Đình Kỵ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922434 LE-K 1979.
|
|
|
Giáo dục học đại cương : Dùng cho các trường ĐH và CĐ Sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê by
Edition: Tái bản lần 1 có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 370.1 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (19)Call number: 370.1 NG-H 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (7)Call number: 370.1 NG-H 1999, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (3). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (9).
|
|
|
现代礼仪文书写作 / 主编:张大成 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 首都经济贸易大学出版社, 2004
Title translated: Văn thư lễ nghi hiện đại.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 651 VAN 2004, ...
|
|
|
影响世界的发明, 下册 / 主编: 杜娱 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海 : 百家出版社, 2003
Title translated: Những phát minh biến đổi thế giới.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 909 NHU 2003, ...
|
|
|
多功能学生字典 / 主编: 陈博 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 西宁 : 青海人民出版社, 2003
Title translated: Từ điển học sinh đa công năng.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.13 TUĐ 2003, ...
|
|
|
抗日: 中国人一定要记住的事件 / 李东朗 ; 主编: 谢春涛 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 江西 : 江西人民出版社, 2005
Title translated: Kháng Nhật: Sự kiện nhất định ghi nhớ của người Trung Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 951 LY 2005, ...
|
|
|
新编现代汉语词典 / 主编:李峰 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 人民日报出版社, 2004
Title translated: Từ điển Hán ngữ hiện đại tân biên.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.13 TUĐ 2004, ...
|
|
|
中国小书院 : 中国故事.节日故事 / 主编:余非鱼 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 长春 : 吉林摄影出版社, 2006
Title translated: Tiểu thư viện Trung Quốc: Câu chuyện ngày lễ Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 395 TIE 2006, ...
|
|
|
日语惯用句型手册 / 主编:吴侃 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海 : 同济大学出版社, 2005
Title translated: Sổ tay thói quen dùng câu tiếng Nhật.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.68 SOT 2005, ...
|