Results
|
|
Và tình yêu còn lại / Lucyna Legut ; Người dịch: Nguyễn Thị Thanh Thư by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb. Trẻ , 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 823 LEG 2008, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|
|
|
Sách đỏ Việt Nam. Tập 1, phần động vật = Red data book of VietNam. Volume 1, animals by
Edition: Có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 590 SAC(1) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 590 SAC(1) 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 590 SAC(1) 2000.
|
|
|
Các văn bản pháp luật về tổ chức Toà án nhân dân / Sưu tầm tuyển chọn: Lê Thu Hà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 347.59700263 CAC 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 347.59700263 CAC 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 347.59700263 CAC 2001, ...
|
|
|
Những cấu trúc sinh hoạt thường ngày cái có thể và cái không có thể / F. Braudel by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 909 BRA 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 909 BRA 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 909 BRA 1998. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Cơ học ứng dụng : phần bài tập có hướng dẫn - giải mẫu - trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (14)Call number: 620.10071 NG-L 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (5)Call number: 620.10071 NG-L 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (9)Call number: 620.10071 NG-L 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Bài tập nhiệt động, truyền nhiệt và kỹ thuật lạnh / Bùi Hải,... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 621.5 BU-H 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 621.5 BU-H 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 621.5 BU-H 1998, ...
|
|
|
Môi trường = Environment (Các công trình nghiên cứu). Tập 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 363.7 MOI(3) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 MOI(3) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 MOI(3) 1998, ...
|
|
|
Nông nghiệp và môi trường / Cb. : Lê Văn Khoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (10)Call number: 630 NON 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 630 NON 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 630 NON 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 630 NON 1999, ...
|
|
|
Báo cáo của OXFAM về tình trạng nghèo khổ trên thế giới : sách tham khảo / Kevins Watkins by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 330.9 WAT 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 330.9 WAT 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 330.9 WAT 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 330.9 WAT 1997, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đất và vỏ phong hoá nhiệt đới ẩm / V.M. Friđlanđ ; Ngd. : Lê Thành Bá by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 555.97 FRI 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 555.97 FRI 1973, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 555.97 FRI 1973, ...
|
|
|
Từ điển địa chất. Tập 1, A - L / Bs. : Nguyễn Văn Chiến ... [et al.]. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và KT, 1979
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 551.03 TUĐ(1) 1979, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 551.03 TUĐ(1) 1979, ...
|
|
|
|