Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Thư mục hương ước Việt Nam : văn bản Hán Nôm / Viện thông tin khoa học xã hội by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Viện Thông tin KHXH, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 016.7 THU 1993. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 016.7 THU 1993. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 016.7 THU 1993. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 016.7 THU 1993.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
<215=Hai trăm mười lăm> điều nên tránh trong cuộc sống hàng ngày
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 001 HAI 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001 HAI 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001 HAI 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001 HAI 2002.
|
|
|
|
|
|
Một góc nhìn của trí thức. Tập 4
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 001 MOT(4) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 001 MOT(4) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 001 MOT(4) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 001 MOT(4) 2004, ...
|
|
|
Thế giới muôn màu / Biên soạn : Đoàn Như Trác by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 001 THE 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 001 THE 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 001 THE 2006, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ by
Edition: In lần 9
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 519.2 ĐA-H 2006, ...
|
|
|
Từ điển chức quan Việt Nam / Đỗ Văn Ninh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.7003 ĐO-N 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7003 ĐO-N 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.7003 ĐO-N 2002.
|
|
|
|
|
|
Từ điển thành ngữ điển tích / Diên Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 803 DI-H 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 803 DI-H 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 803 DI-H 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 803 DI-H 2003.
|
|
|
Danh nhân Hà Nội / Cb. : Vũ Khiêu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. : Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 915.97 DAN 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 915.97 DAN 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 915.97 DAN 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 915.97 DAN 2004, ...
|
|
|
Từ điển văn học Đông Nam Á / Cb.: Đức Ninh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 803 TUĐ 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 803 TUĐ 2004.
|
|
|
La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn. Tập 1. Phần 1, Con người và trước tác / Bs. : Hữu Ngọc, Nguyễn Đức Hiển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922 HO-H(1.1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922 HO-H(1.1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922 HO-H(1.1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922 HO-H(1.1) 1998, ...
|
|
|
Những tác phẩm lớn trong văn chương thế giới / Bs.: Vũ Dũng by
Edition: In lần thứ 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 808.83 NHU 1997. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 808.83 NHU 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 808.83 NHU 1997.
|
|
|
|
|
|
Thủ đô Hà Nội = Hanoi capital / Cb. : Nguyễn Chí Mỳ by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.731 THU 2010. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.731 THU 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.731 THU 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.731 THU 2010.
|
|
|
Almanacs tỷ phú / Cb. : Đức Uy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá dân tộc, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 920 ALM 1998. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 920 ALM 1998. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 920 ALM 1998.
|