Results
|
|
|
|
|
Người đàn bà trên chuyến tàu tốc hành : tập truyện / Nguyễn Minh Châu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 NG-C 1983. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-C 1983.
|
|
|
Khát vọng sống : hai tập. Tập 1 / I. Xtôun ; Ngd. : Vũ Đình Bình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 843 XTO(1) 1986, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 XTO(1) 1986.
|
|
|
Quyển sách này sẽ cứu cuộc đời bạn / A. M. Homes ; Ngd.: Thi Trúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 813 HOM 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 813 HOM 2012.
|
|
|
Современные русские рассказы = Truyện ngắn Nga đương đại : song ngữ Series: Tủ sách song ngữ
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese, Russian
Publication details: H. : Thế giới, 2004
Other title: - Truyện ngắn đương đại Nga
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 891.73 TRU 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 891.73 TRU 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 891.73 TRU 2004, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuổi trẻ anh hùng. Tập 2 / Hướng Nam ... [et al.] by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TUO(2) 1969.
|
|
|
Mạch ngầm : truyện / Tùng Điển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 TU-Đ 1976. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TU-Đ 1976.
|
|
|
Quyển vở sang trang / Trúc Lâm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TR-L 1976.
|
|
|
Giấu mặt / Trần Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Pháp lý, 1985
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922334 TR-T 1985. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 TR-T 1985. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 TR-T 1985, ...
|
|
|
Khúc hành ca mới / Ngô Linh Ngọc by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phổ thông, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-N 1978.
|
|
|
Người quê hương : thơ / Nguyễn Chí Hiếu by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [K.đ]. : Văn nghệ giải phóng, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-H 1973.
|
|
|
Bài ca bốn ngàn năm tổ quốc Việt Nam. Tập 1 / Nguyên Hồ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phổ thông, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 NG-H(1) 1975, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 NG-H(1) 1975.
|
|
|
Đôi ngả thời gian : truyện và ký / Chu Lai by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 CH-L 1981, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922334 CH-L 1981, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922334 CH-L 1981, ...
|
|
|
Đêm về sáng : truyện ngắn / Bút Ngữ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [H.], 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 BU-N 1975. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922334 BU-N 1975, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Người thiếu phụ tuyệt vọng : tiểu thuyết trinh thám / Agatha Christie ; Ngd. : Văn Hòa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CAND, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 823 CHR 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 CHR 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 823 CHR 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 823 CHR 2006.
|
|
|
Diana và hoàng tộc / Paul Burrell ; Biên dịch: Nhân Văn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 823 BUR 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 823 BUR 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 823 BUR 2006, ...
|