Results
|
|
|
|
|
Ấn tượng Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Nxb. :Trẻ, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 959.7 ANT 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 ANT 2005.
|
|
|
Địa chí văn hoá Thành phố Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tp. HCM, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 915.97 TR-G 1987.
|
|
|
Con đường vạn dặm của Hồ Chí Minh / Mai Văn Bộ by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(MA-B) 2007. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(MA-B) 2007. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(MA-B) 2007. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(MA-B) 2007.
|
|
|
|
|
|
Trường Sơn đường Hồ Chí Minh huyền thoại. Tập 1 / Nguyễn Việt Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 959.704 NG-P(1) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.704 NG-P(1) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 959.704 NG-P(1) 2004.
|
|
|
Bản hùng ca tuổi thanh niên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324 BAN 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324 BAN 2006, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324 BAN 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324 BAN 2006.
|
|
|
Từ điển Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh / Cb. : Thạch Phương, Lê Trung Hoa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2008
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 039 TUĐ 2008, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 039 TUĐ 2008, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 039 TUĐ 2008. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 039 TUĐ 2008.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhật ngữ căn bản : mẫu câu, câu thí dụ, từ vựng, văn pháp, mẫu câu luyện tập (có băng cassette) / Bd. : Đào Minh Hoàng, Hoàng Ngọc Khánh by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.6 NHA 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.6 NHA 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.6 NHA 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.6 NHA 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Tìm hiểu tội phạm trong Bộ Luật hình sự năm 1999 / Đinh Văn Quế by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 345.597 ĐI-Q 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 345.597 ĐI-Q 2001, ...
|
|
|
|
|
|
Nâng cao IQ - 101 cách trau dồi năng lực trí tuệ / Ron Bracey ; Ngd.: Phạm Thu Hòa by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Trẻ , 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 153.93 BRA 2012. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 153.93 BRA 2012. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 153.93 BRA 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 153.93 BRA 2012.
|
|
|
Bệnh phì mập sụt cân và thèm ăn trị tận gốc / Michio Kushi ; Ngd. : Phạm Cao Hoàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 616.3 KUS 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 616.3 KUS 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 616.3 KUS 2001.
|
|
|
Phật học tinh hoa / Thu Giang, Nguyễn Duy Cần by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 294.3 TH-G 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 294.3 TH-G 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 294.3 TH-G 1997, ...
|
|
|
|
|
|
Hán văn giáo khoa thư. Tập 2, tiếng Hoa và cách tự học / Võ Như Nguyện, Nguyễn Hồng Giao by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.1 VO-N(2) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 VO-N(2) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.1 VO-N(2) 1997, ...
|
|
|
Giới từ tiếng Anh : Prepositions / Dịch và chú giải : Nguyễn Thành Yến by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 425 GIO 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 425 GIO 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 425 GIO 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 425 GIO 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|