Results
|
|
Từ điển Pháp-Việt = Dictionaire Francais-Vietnamien
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM : Nxb Tp.HCM , 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 443 TUĐ 1999.
|
|
|
|
|
|
Bá tước Môngtơ Crixtô : tiểu thuyết. Tập 2 / A. Đuyma by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Đà nẵng, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 843 ĐUY(2) 1987, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 ĐUY(2) 1987. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 843 ĐUY(2) 1987.
|
|
|
Cách chia động từ tiếng Nga / L.I. Pirogôva ; Ngd. : Dương Đức Niệm, Đỗ Đình Tống by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 491.75 PIR 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 491.75 PIR 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 491.75 PIR 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 491.75 PIR 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển thuật ngữ luật pháp và hợp đồng kinh tế Việt - Anh / Lê Văn Thài by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Tp. HCM, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.597003 LE-T 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 343.597003 LE-T 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 343.597003 LE-T 2003.
|
|
|
|
|
|
Nhật ngữ căn bản : mẫu câu, câu thí dụ, từ vựng, văn pháp, mẫu câu luyện tập (có băng cassette) / Bd. : Đào Minh Hoàng, Hoàng Ngọc Khánh by
Edition: Tái bản lần 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 495.6 NHA 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.6 NHA 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.6 NHA 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.6 NHA 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Tự học tiếng Pháp / Gaelle Graham ; biên dịch : Nhân Văn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese, French
Publication details: Tp. HCM. : Nxb. Tổng hợp, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 440 GRA 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 440 GRA 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 440 GRA 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 440 GRA 2004. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Cây thuốc phòng trị bệnh ung thư / Phan Lê by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Nxb. Thuận Hoá, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 615.321 PH-L 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 615.321 PH-L 2002.
|
|
|
Từ điển thuật ngữ ngôn ngữ học Việt-Anh-Pháp-Nga / Cb. : Vương Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. TĐBK, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.9223 TUĐ 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2003.
|
|
|
Cuộc hành trình 97 giờ / Giuyn Vecnơ ; Ngd. : Duy Lập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 843 VEC 2003. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 843 VEC 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 843 VEC 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 843 VEC 2003.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|