Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam. Tập 2, thời Bắc thuộc và thời by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 181 NG-T(2) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 NG-T(2) 1998. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 181 NG-T(2) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 181 NG-T(2) 1998, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt- Hán từ điển tối tân
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 1990
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.13 VIE 1990, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phật học từ điển. Quyển 3 / Đoàn Trung Còn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.303 ĐO-C(3) 1992.
|
|
|
Phật học từ điển. Quyển 1 / Đoàn Trung Còn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 1992
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 294.303 ĐO-C(1) 1992.
|
|
|
Từ điển văn phạm tiếng Anh = dictionary of English grammar / Sylvia Chalker, Edmund Weiner by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 423 CHA 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423 CHA 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 423 CHA 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423 CHA 2000.
|
|
|
Đại từ điển chữ Nôm / Vũ Văn Kính by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 VU-K 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 VU-K 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 VU-K 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 VU-K 1999.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese Dictionary
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Tp.HCM, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423 TUĐ 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 423 TUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423 TUĐ 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).
|
|
|
|