Your search returned 12 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Vật lý hiện đại : những vấn đề thời sự từ Bigbounce đến vũ trụ toàn ảnh. Tập 1 / Cao Chi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tri thức, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 539 CA-C(1) 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 539 CA-C(1) 2016, ...

Vật lí hiện đại : Những vấn đề thời sự: Vũ trụ, hạt nhân, hạt cơ bản; Môi trường đông đặc, Máy tính lượng tử; Toán và vật lí, các lí thuyết thống nhất; Sóng hấp dẫn. Tập 2 / Cao Chi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Tri Thức, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 539 CA-C(2) 2016, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 539 CA-C(2) 2016, ...

Vật lý hiện đại : những vấn đề thời sự từ Bigbounce đến vũ trụ toàn ảnh / Cao Chi by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 539 CA-C 2016.

Hạt Higgs và mô hình chuẩn : cuộc phiêu lưu kì thú của khoa học / Chủ biên: Cao Chi ... [ et al.] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tri thức, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 539.7 HAT 2014, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Điện động lực học lượng tử / R.Feynman ; Ngd. :Cao Chi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 530.14 FEY 1978, ...

Lược sử thời gian : từ vụ nổ lớn đến các lỗ đen / S. Hawking ; Ngd.: Cao Chi by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học kỹ thuật, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 523 HAW 1995, ...

Điện động lực học lượng tử / R.P. Feyman ; Ngd.: Cao Chi, Đoàn Nhượng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 537.6 FEY 1978.

Lược sử thời gian = a brief history of time / Stephen Hawking ; Ngd. : Cao Chi, Phạm Văn Thiều by
Edition: Cập nhật và bổ sung nhân kỷ niệm lần in 10
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Nxb.Trẻ, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 523.1 HAW 2012, ...

Lược sử thời gian = A brief history of time / Stephen Hawking ; Cao Chi, Phạm Văn Thiều dịch by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 523.1 HAW 2023.

Sức bền vật liệu. Tập 1 / Cb. :Bùi Ngọc Ba, Cao Chí Dũng, Đặng Đình Lộc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 620.1 SUC(1) 1973, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.1 SUC(1) 1973.

Sức bền vật liệu : dùng cho học sinh tại chức ngành cơ khí các trường đại học kĩ thuật. Tập 2 / Cb. : Bùi Ngọc Ba, Cao Chí Dũng, Đặng Đình Lộc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐH và THCN, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 620.1 SUC(2) 1974, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 620.1 SUC(2) 1974.

Kho tàng tri thức nhân loại : Vật lý / Cb. : Nguyễn Nguyên Hy by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 001 KHO(V) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 001 KHO(V) 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Pages