Refine your search

Your search returned 25 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Đại từ điển tiếng Việt / Cb. : Nguyễn Như Ý by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9223 ĐAI 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 ĐAI 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 ĐAI 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 ĐAI 1999.

Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt = Dictionary of Vietnamese Idioms / Cb. : Nguyễn Như Ý by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.92231 TUĐ 1998.

Thư mục ngôn ngữ học Việt nam / Cb.: Nguyễn Như Ý by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [KNXB.] : Văn hoá, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.922 THU 1994. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.922 THU 1994, ...

Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt = Dictionary of Vietnamese idioms / Bs. : Nguyễn Như Y by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9223 TUĐ 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TUĐ 1995. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 TUĐ 1995. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.9223 TUĐ 1995, ...

Tên viết tắt các tổ chức kinh tế xã hội Việt Nam / Cb. : Nguyễn Như Ý by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330 TEN 1993. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330 TEN 1993, ...

Từ điển chính tả học sinh / Nguyễn Như Ý by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 NG-Y 2004.

Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ / Tuyển chọn : Nguyễn Như Ý by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 1997, ...

Từ điển Anh- Việt bằng hình theo chủ đề : The pictorial English-Vietnamese dictionary /Cb. : Nguyễn Như Ý by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 423.959 22 TUĐ 2002. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 423.959 22 TUĐ 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 423.959 22 TUĐ 2002.

Tên viết tắt các tổ chức kinh tế xã hội Việt Nam / Cb. : Nguyễn Như Y ; Bs. : Nguyên Thành by
Edition: In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 334.09597 TEN 1993.

Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam = Bibliography of Vietnamese Linguistics: Tiếng Việt - Tiếng Anh - Tiếng Pháp - Tiếng Nga / Cb. : Nguyễn Như Ý ; Bs. : Đặng Công Toại by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 495.922 THU 1994, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.922 THU 1994.

Từ điển giáo khoa tiếng Việt : tiểu học / Cb. : Nguyễn Như Ý by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001.

Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung by
Edition: Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Kinh tế Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 339 NG-Y 2014.

Phụ nữ Việt Nam làm theo lời Bác: Chủ tịch Hồ Chí Minh với phụ nữ, phong trào phụ nữ và bình đẳng giới / Đinh Xuân Dũng, Nguyễn Như Ý (Biên soạn) by
Material type: Text Text; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội: Phụ nữ Việt Nam, 2023
Availability: Not available: Trung tâm Thư viện và Tri thức số: In transit (4).

Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý,... by
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (10)Call number: 338.5 CAU 1999, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (5).

Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học/ Cb. : Nguyễn Như Ý by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 403 TUĐ 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 403 TUĐ 1997.

Sống - Học tập - Làm việc theo tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Như Ý, Nguyễn An Tiêm, Nguyễn Nguyên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(NG-Y) 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(NG-Y) 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-M(NG-Y) 2015.

Từ điển văn hóa, lịch sử Việt Nam / Nguyễn Như Ý (Chủ biên), Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật , 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.09597 TUĐ 2017.

Từ điển thành ngữ Việt Nam / Nguyễn Như Y, Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 NG-Y 1993.

Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ / Tuyển chọn và giới thiệu : Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy by
Edition: Tái bản lần 4, có chỉnh lí, bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2005, ...

Pages