Results
|
|
Đại từ điển tiếng Việt / Cb. : Nguyễn Như Ý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9223 ĐAI 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 ĐAI 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 ĐAI 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 ĐAI 1999.
|
|
|
|
|
|
Thư mục ngôn ngữ học Việt nam / Cb.: Nguyễn Như Ý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [KNXB.] : Văn hoá, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.922 THU 1994. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.922 THU 1994, ...
|
|
|
Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt = Dictionary of Vietnamese idioms / Bs. : Nguyễn Như Y by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.9223 TUĐ 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TUĐ 1995. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 TUĐ 1995. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 495.9223 TUĐ 1995, ...
|
|
|
Tên viết tắt các tổ chức kinh tế xã hội Việt Nam / Cb. : Nguyễn Như Ý by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 330 TEN 1993. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 330 TEN 1993, ...
|
|
|
Từ điển chính tả học sinh / Nguyễn Như Ý by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 NG-Y 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển giáo khoa tiếng Việt : tiểu học / Cb. : Nguyễn Như Ý by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.9223 TUĐ 2001.
|
|
|
Kinh tế vĩ mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung by
Edition: Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Kinh tế Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 339 NG-Y 2014.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý,... by
Edition: Tái bản lần 3, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (10)Call number: 338.5 CAU 1999, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (5).
|
|
|
Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học/ Cb. : Nguyễn Như Ý by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: Giáo dục, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 403 TUĐ 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 403 TUĐ 1997.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hồ Chí Minh tác gia tác phẩm nghệ thuật ngôn từ / Tuyển chọn và giới thiệu : Nguyễn Như Ý, Nguyên An, Chu Huy by
Edition: Tái bản lần 4, có chỉnh lí, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 335.4346 HO-M(HOC) 2005, ...
|