Refine your search

Your search returned 103 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Đề thi chứng chỉ quốc gia Tiếng Anh: Trình độ A. Môn viết. Biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và Đào Tạo/ Nguyễn Trùng Khánh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.042 NG-K 2001.

Vai trò của bộ đội địa phương các tỉnh Tây bắc trong đấu tranh với các thế lực thù địch lợi dụng tôn giáo chống phá Cách mạng Việt Nam hiện nay : sách chuyên khảo / Nguyễn Trung Tuyên by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2023
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 355.34095971 NG-T 2023, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 355.34095971 NG-T 2023. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 355.34095971 NG-T 2023, ...

Đề thi chứng chỉ quốc gia Tiếng Anh: Trình độ B. Môn viết / Nguyễn Trùng Khánh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.042 NG-K 2001.

Tiếp cận văn hóa biển tiền sử Việt Nam qua các bài nghiên cứu / Nguyễn Trung Chiến by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH , 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.701 NG-C 2015. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.701 NG-C 2015. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 959.701 NG-C 2015.

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Nguyễn Trung Trực by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 005.74 NG-T 2014.

Cơ sở dữ liệu phân bổ / Nguyễn Trung Trực by
Edition: Tái bản lần 2
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 005.74 NG-T 2013.

Đất Quảng : tiểu thuyết. Phần 1 / Nguyễn Trung Thành by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giải phóng, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922334 NG-T 1971.

Tính toán và đánh giá dự án đầu tư trong nền kinh tế thị trường / Nguyễn Trung Dũng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 658.404 NG-D 1993.

Lý thuyết xúc xích và các mô hình kỹ thuật : Sách chuyên khảo / Nguyễn Trung Thành by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 332.645 NG-T 2016.

Đề thi chứng chỉ quốc gia Tiếng Anh: Trình độ C. Môn viết/ Nguyễn Trùng Khánh by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 808.042 NG-K 2001.

Trên quê hương những anh hùng điện ngọc : Truyện ngắn và ký / Nguyễn Trung Thành by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giải phóng, 1969
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922334 NG-T 1969, ...

Kỹ thuật lập trình / Nguyễn Trung Trực by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, 2016
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 005.1 NG-T 2016.

Lúa gạo Việt Nam trước thiên niên kỷ mới hướng xuất khẩu / Nguyễn Trung Văn by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 382 NG-V 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 382 NG-V 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 382 NG-V 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 382 NG-V 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: Pending hold (1).

Măng non đất thép / Nguyễn Trùng Đông by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.922334 NG-Đ 1971.

Giáo trình xử lý tự động phổ hạt nhân / Nguyễn Trung Tính by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2007
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 539 NG-T 2007.

Đất Quảng : tiểu thuyết. Phần 1 / Nguyễn Trung Thành by
Edition: In lần 2
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giải phóng, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922334 NG-T(1) 1972, ...

Dat Quang : South Vietnam novel. Book 1 / Nguyen Trung Thanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: English
Publication details: South Vietnam : Giai Phong, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 895.922334 NG-T(1) 1974, ...

Tiếng Anh hiện đại dành cho người làm công ty nước ngoài / Bs. : Nguyễn Trùng Khánh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 428 TIE 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 428 TIE 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 428 TIE 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 428 TIE 2001. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Cải cách giáo dục ở các nước phát triển : cải cách giáo dục ở Pháp & Đức / Ngd. : Nguyễn Trung Thuần by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GDVN , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 370 CAI 2010.

Khoa học công trình / Ngd. : Nguyễn Trung Phước by Series: Bộ sách tri thức tuổi hoa niên thế kỷ XXI
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 625 KHO 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 625 KHO 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 625 KHO 2001.

Pages