Refine your search

Your search returned 18 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Tiếng Hoa giao tiếp : dành cho tài xế
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2005
Other title:
  • Tiếng Hoa dành cho tài xế
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.183 TIE 2005, ...

Tiếng Hoa : dành cho người du lịch
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.18 TIE 2005. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.18 TIE 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.18 TIE 2005, ...

Cấu trúc ngữ nghĩa và thực hành viết 250 ký tự tiếng Hoa thông dụng : đọc hiểu và viết tiếng Hoa. Tập 4 / Quang Huy by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2006
Other title:
  • Cấu trúc ngữ pháp & thực hành viết 250 ký tự tiếng Hoa thông dụng
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 495.1 QU-H(4) 2006, ...

<1500 = Một nghìn năm trăm> câu giao tiếp Hoa - Việt / Mã Thành Tài by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese
Publication details: H. : Thống kê, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.183 MA 2005, ...

Giáo trình tiếng Hoa sơ cấp. Tập 2 / Biên dịch : Trần Thị Thanh Liêm, Trần Đức Thính by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2003
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.18071 GIA(2) 2003.

Đàm thoại tiếng Hoa phổ thông cho mọi người / Nguyễn Thị Ngọc Hoà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TPHCM. : TpHCM., 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.11 NG-H 2001, ...

301 câu đàm thoại tiếng Hoa / Bd. : Trần Thị Thanh Liêm, Trần Đức Thính by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN., 2003
Online resources:
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.183 BAT 2003.

<30=Ba mươi> bài khẩu ngữ tiếng Hoa về ngoại thương : có băng cassette / Ng. : Trần Xuân Ngọc Lan by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.1 BAM 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 BAM 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.1 BAM 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.1 BAM 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Ngoại ngữ : Checked out (1).

Giao tiếp Hoa - Việt : xã giao, du lịch, ngoại thương / Chu Quang Thắng, Phạm Thị Thu by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.1 CH-T 2004, ...

<900 = Chín trăm> câu đàm thoại tiếng Hoa : Chinese-English-Vietnamse. Quyển 2 / Bd. : Trần Minh Khánh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ , 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.1 CHI(2) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 495.1 CHI(2) 1997, ...

Tập dịch những mẩu chuyện tiếng Hoa. Tập 1 / Bs. : Trương Văn Giới by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 495.1 TAP(1) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 495.1 TAP(1) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (5)Call number: 495.1 TAP(1) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 495.1 TAP(1) 1998, ...

<30=Ba mươi> bài khẩu ngữ tiếng Hoa về ngoại thương : có băng cassette / Ngd. : Trần Xuân Ngọc Lan, Nguyễn Thị Tài by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Thực hành giao tiếp tiếng Hoa / Đặng Thị Hồng Oanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đồng Nai : Nxb.Tổng hợp Đồng Nai, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 495.18 ĐA-O 2000, ...

<900 = chín trăm> câu đàm thoại tiếng Hoa. Quyên / Tổng hợp và Bd. : Trần Minh Khánh, Trần Trọng Tài, Nghiêm Dục Phương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 495.1 CHI(1) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (6)Call number: 495.1 CHI(1) 1997, ...

Từ điển từ dễ nhầm lẫn Hoa - Việt
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 495.13 TUĐ 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 TUĐ 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (7)Call number: 495.13 TUĐ 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.13 TUĐ 2006.

Hướng dẫn luyện thi hsk : có kèm băng cassete, đĩa CD / Trương Văn Giới, Giáp Văn Cường, Phạm Thanh Hằng (biên dịch) by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.182 HUO 2006.

Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa Hoa - Việt / Nguyễn Hữu Trí by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.HCM. : Thanh niên, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 495.13 NG-T 2000. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.13 NG-T 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 495.13 NG-T 2000. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Tiếng Hoa giao tiếp trang phục & ẩm thực / Yến Bình by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 495.1 YEN 2005, ...

Pages